- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN Q. NINH KIỀU
|
|
1/. Bí quyết chữa những bệnh thông thường / Hà Sơn, Khánh Linh. - H. : Nxb. Hà Nội, 2010. - 2 tập; 21cmT.1 : Chữa bệnh nội và ngoại khoa. - 198tr.▪ Từ khóa: BỆNH TẬT | ĐIỀU TRỊ | BỆNH NỘI KHOA | BỆNH NGOẠI KHOA▪ Ký hiệu phân loại: 616 / B300Q▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.010525; VV.010526 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000521; ME.000522
»
MARC
-----
|
|
2/. ... / Đậu Xuân Cảnh, Phạm Quốc Bình, Nguyễn Thế Thịnh.... - H. : Chính trị Quốc gia, 2016. - 143 Tr; 21 cm▪ Từ khóa: BỆNH NGOẠI KHOA | Y HỌC CỔ TRUYỀN | ĐIỀU TRỊ▪ Ký hiệu phân loại: 615.8 / C101B▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.010876
»
MARC
-----
|
|
3/. Cẩm nang bài thuốc hay cho bệnh ngoại khoa / Trương Anh, Nguyễn Bá Mão biên soạn. - H. : Nxb. Hà Nội, 2007. - 218 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: ĐÔNG Y | Y HỌC DÂN TỘC | Y HỌC CỔ TRUYỀN | BỆNH NGOẠI KHOA | BÀI THUỐC | ĐIỀU TRỊ▪ Ký hiệu phân loại: 619.32 / C120N▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008863 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000336; ME.000337
»
MARC
-----
|
|
4/. Chuyên đề bệnh răng hàm mặt. - H. : Y học, 2003. - 87 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: Y HỌC | BỆNH NGOẠI KHOA | KIẾN THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 617.5 / CH527Đ▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008228 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000279; ME.000280
»
MARC
-----
|
|
5/. Phẩu thuật nhi khoa - cha mẹ cần biết / Phạm Đình Châu. - H. : Phụ nữ, 1999. - 187 tr.; 19 cmTóm tắt: Giới thiệu kiến thức và kinh nghiệm để phát hiện sớm bệnh ngoại khoa trẻ em, các nguyên tắc điều trị và chăm sóc trước và sau giải phẫu▪ Từ khóa: BỆNH TRẺ EM | ĐIỀU TRỊ | BỆNH NGOẠI KHOA | PHẪU THUẬT | NHI KHOA▪ Ký hiệu phân loại: 618N / PH125T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.006850 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000048
»
MARC
-----
|
|
6/. Thảo dược chữa bệnh ngoại khoa / Nguyễn Văn Đức, Nông Thuý Ngọc. - H. : Quân đội nhân dân, 2016. - 200tr.; 21cmTóm tắt: Giới thiệu những bài thuốc quý bổ dưỡng, hiệu quả điều trị bệnh kỳ diệu, cách sử dụng đơn giản được dân gian lưu truyền: Bệnh bạch hầu, thuỷ đậu, bệnh sởi, viêm màng não, bệnh sốt mùa hè của trẻ nhỏ..▪ Từ khóa: BỆNH NGOẠI KHOA | THẢO DƯỢC | BÀI THUỐC | ĐIỀU TRỊ▪ Ký hiệu phân loại: 615.88 / TH108D▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000828; ME.000829
»
MARC
-----
|
|
|
|
|