|
1/. Bàn cách làm giàu với nông dân / Nguyễn Minh Phương. - H. : Tri thức, 2007. - 159 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | PHỔ BIẾN KIẾN THỨC | TRỒNG TRỌT | CHĂN NUÔI | RAU | CÂY ĂN QUẢ▪ Ký hiệu phân loại: 630 / B105C▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.000201; MF.000202
»
MARC
-----
|
|
2/. Cây hồng xiêm : Kỹ thuật trồng và chăm sóc / Trần Thế Tục. - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Nông nghiệp, 2008. - 67tr.; 19cm▪ Từ khóa: CÂY ĂN QUẢ | HỒNG XIÊM | TRỒNG TRỌT▪ Ký hiệu phân loại: 634 / C126H▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000138
»
MARC
-----
|
|
3/. Kỹ thuật trồng và chăm sóc một số cây trồng chính : ... / Nguyễn Duy Lượng chủ biên; Mai Văn Tưởng, Đỗ Phương Mai. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015. - 163Tr; 21 cm▪ Từ khóa: CÂY ĂN QUẢ | RAU | TRỒNG TRỌT▪ Ký hiệu phân loại: 634 / K600T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.010701
»
MARC
-----
|
|
4/. Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây ăn quả theo iso / Lê Văn Tố, Lê Thị Thu Hồng, Nguyễn Duy Đức. - H. : Lao động Xã hội, 2006. - 143 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | TRỒNG TRỌT | CÂY ĂN QUẢ | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 634 / K600T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.000253; MF.000254
»
MARC
-----
|
|
5/. Kỹ thuật canh tác cây ăn trái / Nguyễn Danh Vân. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2008; 21 cmT.2 : Cây cam quýt. - 9 tập▪ Từ khóa: TRỒNG TRỌT | CÂY ĂN QUẢ | KĨ THUẬT | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 634 / K600T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009158 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.000229; MF.000230
»
MARC
-----
|
|
6/. Kỹ thuật canh tác cây ăn trái / Nguyễn Danh Vân. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2008; 21 cmT.3 : Cây chuối. - 9 tập▪ Từ khóa: TRỒNG TRỌT | CÂY ĂN QUẢ | KỸ THUẬT | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 634 / K600T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009159 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.000231; MF.000232
»
MARC
-----
|
|
7/. Kỹ thuật canh tác cây ăn trái / Nguyễn Danh Vân. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2008; 21 cmT.4 : Cây đu đủ. - 9 tập▪ Từ khóa: TRỒNG TRỌT | CÂY ĂN QUẢ | KĨ THUẬT | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 634 / K600T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009160 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.000233; MF.000234
»
MARC
-----
|
|
8/. Kỹ thuật canh tác cây ăn trái / Nguyễn Danh Vân. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2008; 21 cmT.5. - Cây nhãn▪ Từ khóa: TRỒNG TRỌT | CÂY ĂN QUẢ | KĨ THUẬT | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 634 / K600T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009161 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.000235; MF.000236
»
MARC
-----
|
|
9/. Kỹ thuật canh tác cây ăn trái / Nguyễn Danh Vân. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2008; 21 cmT.6. - Cây sapô▪ Từ khóa: TRỒNG TRỌT | CÂY ĂN QUẢ | KĨ THUẬT | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 634 / K600T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009162 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.000237; MF.000238
»
MARC
-----
|
|
10/. Kỹ thuật canh tác cây ăn trái / Nguyễn Danh Vân. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2008; 21 cmT.7. - Cây sầu riêng▪ Từ khóa: TRỒNG TRỌT | CÂY ĂN QUẢ | KĨ THUẬT | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 634 / K600T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009163 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.000239; MF.000240
»
MARC
-----
|