- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN QUẬN NINH KIỀU
|
|
1/. Chim săn mồi / Thục Anh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2000. - 31tr.; 19cm▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT HỌC | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 596.4 / CH310S▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.012276; TV.012277
»
MARC
-----
|
|
2/. Chuỗi và mạng thức ăn / Holly Wallace; Đinh Ngọc Hưng dịch. - H. : Kim Đồng, 2003. - 28 tr.; 20,5 cm▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 59(098) / CH515▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008459
»
MARC
-----
|
|
3/. Động vật / Trịnh Ngọc Minh. - H. : Phụ nữ, 2006. - 187tr.; 21cm▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT HỌC | SINH HỌC | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 597 / Đ455V▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.014967; TV.014968; TV.014969
»
MARC
-----
|
|
4/. Động vật học không xương sống : Giáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm / Thái Trần Bái, Nguyễn Văn Khang. - H. : Giáo dục, 1999. - 340tr.; 27cm▪ Từ khóa: GIÁO TRÌNH | ĐỘNG VẬT HỌC | ĐỘNG VẬT KHÔNG XƯƠNG SỐNG▪ Ký hiệu phân loại: 592 / Đ455V▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.000947 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000118; MC.000119
»
MARC
-----
|
|
5/. Du lịch trong thế giới các loài vật dưới nước / Võ Châu, Hồng Châu. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 123 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT HỌC | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 59(098) / D500L▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007799 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000290; MC.000291
»
MARC
-----
|
|
6/. Sinh thái / Pollock,S; Quang Đông dịch. - H. : Kim Đồng, 2000. - 32tr.; 21cm▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT HỌC | SINH THÁI | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 57.026 / S312TH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.012412; TV.012413; TV.012416; TV.012417
»
MARC
-----
|
|
|
|
|