- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN QUẬN NINH KIỀU
|
|
1/. Albert Einstein / Thu Dương dịch. - H. : Mỹ thuật, 2014. - 34tr.; 17cm▪ Từ khóa: NHÀ VẬT LÝ HỌC | SỰ NGHIỆP | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 580.092 / A103E▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TN.006938; TN.006939
»
MARC
-----
|
|
2/. Bách khoa tri thức - Vật lý / Tapasi De chủ biên; Nguyễn Thu Thảo dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 31 tr.; 28 cm▪ Từ khóa: BÁCH KHOA TRI THỨC | SÁCH THIẾU NHI | VẬT LÝ▪ Ký hiệu phân loại: 530 / B102K▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TL.002630; TL.002631
»
MARC
-----
|
|
3/. Bài tập nâng cao vật lý THCS 9 / Lê Đình Trung. - H. : Đại học Sư phạm, 2005. - 199 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: VẬT LÝ▪ Ký hiệu phân loại: 53(075.1) / B103▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TL.001855; TL.001856; TL.001857; TL.001858
»
MARC
-----
|
|
4/. Bài tập vật lí nâng cao THCS / Trần Dũng. - H. : Giáo dục, 2003. - 197tr.; 21cm▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO KHOA | VẬT LÝ | BÀI TẬP NÂNG CAO | THCS▪ Ký hiệu phân loại: 530.11(075.1) / B103T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.014618; TV.014619; TV.014620; TV.014621
»
MARC
-----
|
|
5/. Bài tập Vật lý nâng cao Trung học phổ thông : Dùng cho học sinh khối lớp 10 chuyên Lý, bồi dưỡng học sinh giỏi và thi tuyển sinh vào đại học / Nguyễn Quang Báu, Nguyễn Cảnh Hòe. - H. : Đại học Sư phạm, 2003. - 363 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: VẬT LÝ | BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 530.11(075) / B103T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007733 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000250; MC.000251
»
MARC
-----
|
|
6/. Bồi dưỡng vật lí 6 / Đào Văn Phúc. - H. : Giáo dục, 2003. - 127tr.; 21cm▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO KHOA | BỒI DƯỠNG | VẬT LÝ | LỚP 6▪ Ký hiệu phân loại: 530.11(075.1) / B452D▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.014562; TV.014563; TV.014564; TV.014565
»
MARC
-----
|
|
7/. Con lắc của Foucault / Nguyễn Minh Hoàng biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003. - 151tr.; 20cm. - (Bộ sách học hay hành giỏi. 700 thí nghiệm vui)Tóm tắt: Trình bày và lí giải các hiện tượng xảy ra trong tự nhiên, cách làm các thí nghiệm về vật lí, trò chơi kèm theo hình ảnh minh hoạ vừa vui vừa dễ làm▪ Từ khóa: KHOA HỌC ỨNG DỤNG | THÍ NGHIỆM | TRÒ CHƠI VẬT LÝ | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 001.(098) / C430▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013981; TV.013982; TV.013983
»
MARC
-----
|
|
8/. Chiếc móc áo kêu leng keng : 700 thí nghiệm vui / Thanh Thuỷ biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003. - 86tr.; 20cm. - (Bộ sách Học hay hành giỏi)Tóm tắt: Giới thiệu 700 thí nghiệm vui, đơn giản bằng những vật liệu có sẵn, dễ tìm trong đời sống như dây đồng, nước, gỗ, dây thép... giúp giải đáp nhiều câu hỏi về kim loại như: sự truyền nhiệt qua vật rắn, làm giãn nở kim loại bằng nhiệt, kim loại vỡ gẫy...▪ Từ khóa: KHOA HỌC ỨNG DỤNG | THÍ NGHIỆM | VẬT LÝ | SÁCH THƯỜNG THỨC | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 001.(098) / CH303M▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013984; TV.013985; TV.013986
»
MARC
-----
|
|
9/. Đố em, tại sao...? / Dương Phúc Bình. - H. : Phụ nữ, 2008. - 4tập; 19cm▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | CƠ THỂ NGƯỜI | ĐỘNG VẬT | THỰC VẬT | THIÊN NHIÊN | HIỆN TƯỢNG TỰ NHIÊN | VẬT LÝ | HOÁ HỌC | ĐỊA LÝ▪ Ký hiệu phân loại: 001(098) / Đ450E▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.012876; TV.012877; TV.012878; TV.012879; TV.012880; TV.012881; TV.012882; TV.012883; TV.012884; TV.012885; TV.012886; TV.012887; TV.012888; TV.012889; TV.012890; TV.012891
»
MARC
-----
|
|
10/. Giải bài tập vật lý 7 / Phan Hoàng Văn. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2001. - 96tr.; 21cm▪ Từ khóa: VẬT LÝ | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 530.11(075.1) / GI103B▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013542; TV.013543; TV.013544; TV.013545
»
MARC
-----
|
|
|
|
|