- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -

THƯ VIỆN QUẬN NINH KIỀU

1/. Bài tập vật lí nâng cao THCS / Trần Dũng. - H. : Giáo dục, 2003. - 197tr.; 21cm

▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO KHOA | VẬT LÝ | BÀI TẬP NÂNG CAO | THCS

▪ Ký hiệu phân loại: 530.11(075.1) / B103T

▪ PHÒNG THIẾU NHI

- Mã số: TV.014618; TV.014619; TV.014620; TV.014621

» MARC

-----

2/. Chuyên đề bồi dưỡng toán nâng cao hình hoc - đại 9 / Lê Học Lễ. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2000. - 140tr.; 21cm

▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | HÌNH HỌC | NÂNG CAO | BỔI DƯỠNG | SÁCH THAM KHẢO

▪ Ký hiệu phân loại: 510(075.1) / CH527Đ

▪ PHÒNG THIẾU NHI

- Mã số: TV.013690; TV.013691; TV.013692; TV.013693

» MARC

-----

3/. Toán nâng cao hình học 9 / Đậu Thế Cấp. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 159tr.; 21cm

▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | HÌNH HỌC | NÂNG CAO

▪ Ký hiệu phân loại: 513(075.1) / T405N

▪ PHÒNG THIẾU NHI

- Mã số: TV.013654; TV.013655; TV.013656; TV.013657

» MARC

-----

4/. Toán nâng cao đại số 9 / Đậu Thế Cấp. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 159tr.; 21cm

▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | ĐẠI SỐ | NÂNG CAO | TRUNG HỌC CƠ SỞ

▪ Ký hiệu phân loại: 513(075.1) / T405N

▪ PHÒNG THIẾU NHI

- Mã số: TV.013674; TV.013675; TV.013676; TV.013677

» MARC

-----

5/. Toán đại số nâng cao THCS / Nguyễn Vĩnh Cận. - H. : Giáo dục, 2003. - 207tr.; 21cm

▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO KHOA | ĐẠI SỐ | NÂNG CAO | THCS

▪ Ký hiệu phân loại: 513(075.1) / T406Đ

▪ PHÒNG THIẾU NHI

- Mã số: TV.014602; TV.014603; TV.014604; TV.014605

» MARC

-----

6/. Toán hình học nâng cao lớp 4 / Tô Hoài Phong. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2000. - 158tr.; 21cm

▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | HÌNH HỌC | NÂNG CAO | TIỂU HỌC | SÁCH THAM KHẢO

▪ Ký hiệu phân loại: 513(075.1) / T406H

▪ PHÒNG THIẾU NHI

- Mã số: TV.013374; TV.013375; TV.013376

» MARC

-----

7/. Toán hình học nâng cao THCS / Nguyễn Vĩnh Cận. - H. : Giáo dục, 2003. - 203tr.; 21cm

▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO KHOA | HÌNH HỌC | NÂNG CAO | THCS

▪ Ký hiệu phân loại: 513(075.1) / T406H

▪ PHÒNG THIẾU NHI

- Mã số: TV.014606; TV.014607; TV.014608; TV.014609

» MARC

-----

8/. Toán số học nâng cao / Nguyễn Vĩnh Cận. - H. : Giáo dục, 2004. - 226tr.; 21cm

▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO KHOA | TOÁN | NÂNG CAO

▪ Ký hiệu phân loại: 516(075.1) / T406S

▪ PHÒNG THIẾU NHI

- Mã số: TV.014574; TV.014575; TV.014576; TV.014577

» MARC

-----

9/. Toán số học nâng cao / Nguyễn Vĩnh Cận. - H. : Giáo dục, 2003. - 111tr.; 21cm

▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO KHOA | TOÁN SỐ | NÂNG CAO

▪ Ký hiệu phân loại: 513(075.1) / T406S

▪ PHÒNG THIẾU NHI

- Mã số: TV.014570; TV.014571; TV.014572; TV.014573

» MARC

-----

10/. Tuyển chọn các bài toán đố 5 nâng cao / Huỳnh Quốc Hùng. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2001. - 207tr.; 21cm

▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | NÂNG CAO | TIỂU HỌC | SÁCH THAM KHẢO

▪ Ký hiệu phân loại: 510(075.1) / T527CH

▪ PHÒNG THIẾU NHI

- Mã số: TV.013502; TV.013503; TV.013504; TV.013505

» MARC

-----

Có 12 biểu ghi /
PHÂN HỆ TRA CỨU & TRUY CẬP TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN - MYLIB FOR WINDOWS 2020 - UPDATE 30/04/2025
Tác giả: Nguyễn Nhã - Điện thoại: 0903.020.023 - Email: ntnha@cantho.gov.vn