|
1/. Bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm đội ngũ giảng viên trường cao đẳng / Phan Thị Thuỳ Trang, Pham Phương Tâm chủ biên. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2020. - 123tr.; 24cm▪ Từ khóa: NGHIỆP VỤ SƯ PHẠM | BỒI DƯỠNG NGHIỆP VỤ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG | ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 378.1 / B452D▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.003380
»
MARC
-----
|
|
2/. Bồi dưỡng năng khiếu lớp 9 / Thái Quang Vinh. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2001. - 271tr.; 21cm▪ Từ khóa: BỒI DƯỠNG | NĂNG KHIẾU | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 8(V)(075.1) / B452D▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013694; TV.013695; TV.013696; TV.013697
»
MARC
-----
|
|
3/. Bồi dưỡng văn năng khiếu lớp 5 / Lê Thị Nguyên. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 191tr.; 21cm▪ Từ khóa: TẬP LÀM VĂN | TIỂU HỌC | BỒI DƯỠNG | NĂNG KHIẾU | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 8(V)(075.1) / B452D▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013466; TV.013467; TV.013468; TV.013469
»
MARC
-----
|
|
4/. Bồi dưỡng cảm tình đoàn cho thanh thiếu niên. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011. - 79 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH | THANH THIÊU NIÊN | VIỆT NAM | BỒI DƯỠNG | KIẾN THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 324.597 / B452D▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009629 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.001278; MA.001279
»
MARC
-----
|
|
5/. Bồi dưỡng vật lí 6 / Đào Văn Phúc. - H. : Giáo dục, 2003. - 127tr.; 21cm▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO KHOA | BỒI DƯỠNG | VẬT LÝ | LỚP 6▪ Ký hiệu phân loại: 530.11(075.1) / B452D▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.014562; TV.014563; TV.014564; TV.014565
»
MARC
-----
|
|
6/. Bồi dưỡng năng khiếu văn 9 / Thái Quang Vinh. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 391tr.; 21cm▪ Từ khóa: VĂN | NĂNG KHIẾU | BỒI DƯỠNG | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 8(V)(075.1) / B452D▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013706; TV.013707; TV.013708; TV.013709
»
MARC
-----
|
|
7/. Bồi dưỡng văn năng khiếu lớp 8 / Thái Quang Vinh. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2001. - 280tr.; 21cm▪ Từ khóa: TẬP LÀM VĂN | TRUNG HỌC CƠ SỞ | BỒI DƯỠNG | NĂNG KHIẾU | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 8(V)(075.1) / B452D▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013594; TV.013595; TV.013596; TV.013597
»
MARC
-----
|
|
8/. Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 8 / Lê Đình nguyên. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2000. - 135tr.; 21cm▪ Từ khóa: HOÁ HỌC | TRUNG HỌC CƠ SỞ | BỒI DƯỠNG▪ Ký hiệu phân loại: 54(075.1) / CH527Đ▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013590; TV.013591; TV.013592; TV.013593
»
MARC
-----
|
|
9/. Chuyên đề bồi dưỡng vật lý 7 / Vũ Thanh Khiết. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2000. - 99tr.; 21cm▪ Từ khóa: VẬT LÍ HỌC | TRUNG HỌC CƠ SỞ | BỒI DƯỠNG▪ Ký hiệu phân loại: 530.11(075.1) / CH527Đ▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013582; TV.013583; TV.013584; TV.013585
»
MARC
-----
|
|
10/. Chuyên đề bồi dưỡng vật lí 8 / Phan Hoàng Văn. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2000. - 145tr.; 21cm▪ Từ khóa: VẬT LÍ HỌC | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH BỒI DƯỠNG▪ Ký hiệu phân loại: 530.11(075.1) / CH527Đ▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013630; TV.013631; TV.013632; TV.013633
»
MARC
-----
|