- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN QUẬN NINH KIỀU
|
|
1/. Làng nghề truyền thống Quảng Trị / Y Thi chủ biên. - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 246 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: LÀNG NGHỀ TRUYỀN THỐNG | NGHỀ THỦ CÔNG TRUYỀN THỐNG | QUẢNG TRỊ | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 680.02359747 / L106N▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000781
»
MARC
-----
|
|
2/. Làng nghề và những nghề thủ công truyền thống ở Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2010. - 347 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: NGHỀ THỦ CÔNG TRUYỀN THỐNG | LÀNG NGHỀ TRUYỀN THỐNG | BẮC GIANG | VIỆT NAM | LỊCH SỬ▪ Ký hiệu phân loại: 680.02359725 / L106N▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000728
»
MARC
-----
|
|
3/. Làng nghề truyền thống tỉnh Hưng Yên / Hoàng Mạnh Thắng chủ biên; Dương Thị Cầm, Phạm Lan Oanh, Vũ Tiên Kỳ. - H. : Sân khấu, 2017. - 350tr.; 21cm▪ Từ khóa: NGHỀ THỦ CÔNG TRUYỀN THỐNG | HƯNG YÊN | LÀNG NGHỀ TRUYỀN THỐNG | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 680.0959733 / L106N▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.001324
»
MARC
-----
|
|
4/. Làng nghề - phố nghề Thăng Long - Hà Nội / Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 465 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: NGHỀ THỦ CÔNG | LÀNG NGHỀ TRUYỀN THỐNG | PHỐ NGHỀ | HÀ NỘI▪ Ký hiệu phân loại: 680.023597 / L106N▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000735; MD.000736
»
MARC
-----
|
|
5/. Làng nghề cổ truyền huyện Thủy Nguyên - Hải Phòng / Văn Duy. - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 207 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: LÀNG NGHỀ TRUYỀN THỐNG | THỦY NGUYÊN | HẢI PHÒNG | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 680.59735 / L106N▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000797; MD.000798
»
MARC
-----
|
|
6/. Làng Phú Lộc xưa và nay : Biên khảo / Nguyễn Viết Trung. - H. : Thời đại, 2011. - 480 tr.; 21 cmTóm tắt: Trình bày khái quát về làng Phú Lộc, Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. Giới thiệu các di tích lịch sử, văn hóa, lễ hội cổ truyền, các làng nghề truyền thống, kho tàng văn nghệ dân gian và ẩm thực đặc sắc của làng.▪ Từ khóa: VĂN HÓA DÂN GIAN | DI TÍCH VĂN HÓA | LỄ HỘI | LÀNG NGHỀ TRUYỀN THỐNG | ẨM THỰC | DIÊN KHÁNH | KHÁNH HÒA▪ Ký hiệu phân loại: 390.0959756 / L106P▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.001450
»
MARC
-----
|
|
7/. Nghề làm bánh tráng ở Phú Yên / Trần Sĩ Huệ. - H. : Khoa học xã hội, 2015. - 167tr.; 21cm▪ Từ khóa: LÀNG NGHỀ TRUYỀN THỐNG | BÁNH TRÁNG | VĂN HOÁ ẨM THỰC | PHÚ YÊN | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 394.0959755 / NGH250L▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.002476
»
MARC
-----
|
|
8/. Nghề rèn Phương Danh / Đinh Bá Hào. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2011. - 107 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: NGHỀ THỦ CÔNG TRUYỀN THỐNG | NGHỀ RÈN | LÀNG NGHỀ TRUYỀN THỐNG | AN NHƠN | BÌNH ĐỊNH | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 682.0959754 / NGH250R▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000783
»
MARC
-----
|
|
9/. Nghề và làng nghề truyền thống việt Nam: Nghề mộc, chạm / Nhiều tác giả. - H. : Khoa học xã hội, 2015. - 666tr.; 21cm▪ Từ khóa: NGHỀ THỦ CÔNG TRUYỀN THỐNG | VIỆT NAM | NGHỀ CHẠM KHẮC | LÀNG NGHỀ TRUYỀN THỐNG▪ Ký hiệu phân loại: 680.9597 / NGH250V▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.001020
»
MARC
-----
|
|
10/. Nghề và làng nghề truyền thống ở Nam Định / Đỗ Đình Thọ, Lưu Tuấn Hùng, Nguyễn Văn Nhiên.... - H. : Lao động, 2010. - 266 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: NGHỀ THỦ CÔNG TRUYỀN THỐNG | LÀNG NGHỀ TRUYỀN THỐNG | NAM ĐỊNH | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 680.0230959738 / NGH250V▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000778
»
MARC
-----
|
|
|
|
|