|
1/. Ăn uống khoa học với 60 bệnh thường gặp : Sách tham khảo / Nguyễn Hữu Thăng. - H. : Quân đội nhân dân, 2022. - 223tr.; 21cmTóm tắt: Giới thiệu đặc điểm của 60 loại bệnh thường gặp với lời khuyên nên ăn gì, kiêng gì với từng bệnh; cách chế biến một số món ăn hỗ chợ chữa bệnh và bồi bổ sức khoẻ khi mắc bệnh▪ Từ khóa: BỆNH THƯỜNG GẶP | PHÒNG TRỊ BỆNH | ĂN UỐNG▪ Ký hiệu phân loại: 613.2 / Ă115U▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000849; ME.000850
»
MARC
-----
|
|
2/. Bảo vệ sức khoẻ sinh sản / Lâm Trung Xương. - H. : Hồng Đức, 2015. - 211 tr.; 21 cm. - (Tủ sách bảo vệ sức khoẻ gia đình)▪ Từ khóa: ĐÔNG Y | PHỔ BIẾN KIẾN THỨC | PHÒNG TRỊ BỆNH | BỆNH HỆ SINH DỤC | SỨC KHOẺ SINH SẢN▪ Ký hiệu phân loại: 616.6 / B108V▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.010737 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000685; ME.000686
»
MARC
-----
|
|
3/. Bệnh ngoài da / Lý Vạn Hồng. - H. : Hồng Đức, 2016. - 177 tr.; 21 cm. - (Tủ sách bảo vệ sức khoẻ sinh sản)▪ Từ khóa: Y HỌC | BỆNH DA LIỄU | PHỔ BIẾN KIẾN THỨC | PHÒNG TRỊ BỆNH▪ Ký hiệu phân loại: 616.5 / B254N▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.010740 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000691; ME.000692
»
MARC
-----
|
|
4/. Bệnh trúng gió / Kodansha; Phan Hà Sơn dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2004. - 97 tr.; 21 cm. - (Phương pháp trị bệnh thường gặp)Tóm tắt: Những hiểu biết thông thường về bệnh trúng gió, triệu chứng bệnh, cách chữa bệnh và tập luyện để khôi phục lại sức khoẻ, trạng thái sinh hoạt bình thường.▪ Từ khóa: CẢM MẠO | PHÒNG TRỊ BỆNH▪ Ký hiệu phân loại: 616.8 / B256T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.000007
»
MARC
-----
|
|
5/. 420 câu hỏi về phòng chữa bệnh giới tính / Lý Nguyên Văn chủ biên; Phạm Ninh dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2004. - 251 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: PHÒNG TRỊ BỆNH | BỆNH PHỤ KHOA | BỆNH NAM GIỚI | SÁCH HỎI ĐÁP▪ Ký hiệu phân loại: 57.023 / B454T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008014 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000342; MC.000343
»
MARC
-----
|
|
6/. Cẩm nang phòng và chữa bệnh bằng ẩm thực dân gian / Hoàng Khánh Toàn. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2014. - 2 tập; 21 cmT.2. - 278 tr.▪ Từ khóa: ẨM THỰC DÂN GIAN | PHÒNG TRỊ BỆNH | ĐÔNG Y | BÀI THUỐC | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 615.8 / C120N▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.010350 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000503
»
MARC
-----
|
|
7/. Chăm sóc và bảo vệ bộ ngực phụ nữ / Nguyễn Văn Đức, Nông Thuý Ngọc. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2021. - 184tr.; 21cmTóm tắt: Trình bày những hiểu biết về sự phát triển và hoạt động của bầu vú; các biểu hiện nguy cơ bệnh lý ở tuyến vú, cách bảo vệ và chăm sóc bầu vú; một số bệnh thường gặp ở tuyến vú và cách phòng chữa▪ Từ khóa: CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | PHÒNG TRỊ BỆNH | BỆNH VÚ▪ Ký hiệu phân loại: 612.6 / CH114S▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000802; ME.000803
»
MARC
-----
|
|
8/. Kiến thức cơ bản chăm sóc sức khoẻ người cao tuổi / Tạ Tông Vụ chủ biên; Nhà xuất bản Khoa học và Công nghệ Quảng Tây dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2020. - 159tr. : Hình vẽ; 21cmTóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản về chăm sóc và điểu trị một số bệnh mãn tính, bệnh thường gặp và kéo dài tuổi thọ ở người cao tuổi▪ Từ khóa: CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | PHÒNG TRỊ BỆNH | NGƯỜI CAO TUỔI▪ Ký hiệu phân loại: 613.0438 / K305TH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000800; ME.000801
»
MARC
-----
|
|
9/. Kiến thức chăm sóc sức khoẻ trẻ em nông thôn / Dương Minh Hào (chủ biên). - H. : Hồng Đức, 2013. - 267tr.; 19cm. - (Kiến thức khoa học - Xây dựng nông thôn mới)Tóm tắt: Giới thiệu kiến thức cần thiết về chăm sóc, dinh dưỡng, phòng và trị bệnh...cho trẻ em ở nông thôn▪ Từ khóa: CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | NÔNG THÔN | PHÒNG TRỊ BỆNH | TRẺ EM▪ Ký hiệu phân loại: 618.92 / K305TH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000840; ME.000841
»
MARC
-----
|
|
10/. Kiến thức cơ bản nâng cao sức khoẻ / Phương Nam Đình chủ biên; Nhà xuất bản Khoa học và Công nghệ Quảng Tây dịch. - H. : Hồng Đức, 2021. - 128tr.; 21cmTóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản về giáo dục sức khoẻ như: Môi trường, nguồn nước và sức khoẻ; ẩm thực, dinh dưỡng và sức khoẻ; di truyền, gen và sức khoẻ; phòng bệnh bảo vệ sức khoẻ; kiến thức chăm sóc sức khoẻ bà mẹ và trẻ em; các loại thuốc dự phòng trong gia đình▪ Từ khóa: CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | PHÒNG TRỊ BỆNH▪ Ký hiệu phân loại: 613 / K305TH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000812; ME.000813
»
MARC
-----
|