|
1/. Âm nhạc hát văn hầu ở Hà Nội / Hồ Thị Hồng Dung. - H. : Mỹ thuật, 2017. - 373tr.; 21cm▪ Từ khóa: CHẦU VĂN | NHẠC TRUYỀN THỐNG | HÀ NỘI | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 781.6200959731 / Â120N▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.001509
»
MARC
-----
|
|
2/. Ẩm thực Thăng Long Hà Nội / Đỗ Thị Hảo chủ biên. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2012. - 451 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: VĂN HOÁ DÂN GIAN | VĂN HOÁ ẨM THỰC | TẬP QUÁN | MÓN ĂN | HÀ NỘI | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 394.10959731 / ÂM120T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.001761
»
MARC
-----
|
|
3/. 36 chợ Thăng Long - Hà Nội / Lam Khê, Khánh Minh (sưu tầm, tuyển chọn). - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Thanh niên, 2010. - 107tr. : Ảnh; 20cm. - (Thăng Long - Hà Nội ngàn năm văn hiến)Tóm tắt: Giới thiệu những nét đặc sắc của 36 chợ lớn nhỏ của thành Thăng Long xưa vẫn còn tồn tại đến ngày nay▪ Từ khóa: CHỢ | HÀ NỘI | VĂN HOÁ TRUYỀN THỐNG | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 390.0959731 / B100M▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.003679; MA.003680
»
MARC
-----
|
|
4/. Bắc kỳ xưa : Sân khấu - Thể thao - Đời sống đô thị từ 1884 đến 1889 / Claude Bourrin; Nguyễn Tiến Quỳnh dịch. - H. : Giao thông Vận tải, 2007. - 182 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: TRUYỆN LỊCH SỬ | VIỆT NAM | HÀ NỘI | TRUYỆN KỂ | SÁCH ĐỌC▪ Ký hiệu phân loại: 889.703 / B113K▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009013 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.000789; MN.000790
»
MARC
-----
|
|
5/. Ca dao kháng chiến và ca dao về nghề nghiệp ở Hà Nội / Nguyễn Nghĩa Dân, Võ Văn Trực sưu tầm, biên soạn, giới thiệu. - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 391 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: VĂN HOÁ DÂN GIAN | CA DAO | KHÁNG CHIẾN CHỐNG PHÁP | KHÁNG CHIẾN CHỐNG MỸ | NGHỀ NGHIỆP | HÀ NỘI | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 398.90959731 / C100D▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.001762
»
MARC
-----
|
|
6/. Các nhà khoa bảng đất Thăng Long - Hà Nội / Trần Hồng Đức chủ biên; Lê Đức Đạt. - H. : Chính trị Quốc gia, 2010. - 511 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: KHOA BẢNG | GIÁO DỤC | LỊCH SỬ | HÀ NỘI | NHÀ KHOA BẢNG▪ Ký hiệu phân loại: 959.731 / C101N▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000767
»
MARC
-----
|
|
7/. Cầu lộc thánh mẫu tại Phủ Tây Hồ - Hà Nội / Phạm Văn Thành, Nguyễn Thị Kim Oanh đồng chủ biên. - H. : Mỹ thuật, 2017. - 174tr.; 21cm▪ Từ khóa: VĂN HOÁ | TÍN NGƯỠNG DÂN GIAN | HÀ NỘI | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 390.959731 / C125L▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.003076
»
MARC
-----
|
|
8/. Cổng làng Hà Nội / Vũ Kiêm Ninh sưu tầm và giới thiệu. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2013. - 611 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: VĂN HOÁ DÂN GIAN | VĂN HOÁ LÀNG XÃ | CỔNG LÀNG | LỄ HỘI | TÍN NGƯỠNG | HÀ NỘI | VIỆT NAM▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.002057
»
MARC
-----
|
|
9/. Công tác nhi đồng / Nguyễn Minh Hương, Nguyễn Thị Hoàn, Đinh Thị Hiền biên soạn. - H. : Nxb. Hà Nội, 2013. - 153 tr.; 21 cm. - (Kỹ năng sinh hoạt thanh thiếu niên)▪ Từ khóa: CÔNG TÁC ĐỘI | SINH HOẠT | HOẠT ĐỘNG | NHI ĐỒNG | HÀ NỘI | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 371.8 / C455T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.002050; MA.002051
»
MARC
-----
|
|
10/. Chân dung Thăng Long - Hà Nội / Lý Khắc Cung. - H. : Nxb. Hà Nội, 2004. - 239 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: ĐỊA CHÍ | ĐẤT NƯỚC | VIỆT NAM | HÀ NỘI | CON NGƯỜI▪ Ký hiệu phân loại: 91(V-H) / CH121D▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000463; MC.000464
»
MARC
-----
|