- TÌM KIẾM -
Thư viện phường Tân An
|
|
1/. Máy hát tự động toàn cầu : Những năm 1970 - 90 / Steve Parker; Vũ Thanh Huyền dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 30 tr.; 28 cm▪ Từ khóa: THÔNG TIN KHOA HỌC | TRUYỀN THÔNG ĐẠI CHÚNG | KỸ THUẬT SỐ | CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO▪ Ký hiệu phân loại: 001.8:6T2 / M112H▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000384; LC.000385
»
MARC
-----
|
|
2/. 10 vạn câu hỏi vì sao về truyền thông và tin học / Tôn Kiên Trung; Phạm Văn Trung, Phượng Sơn dịch. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2003. - 292tr.; 19cm▪ Từ khóa: THÔNG TIN | TRUYỀN THÔNG | TIN HỌC | SÁCH THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 392.64+6T7.3 / M558V▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018123; LC.018124
»
MARC
-----
|
|
3/. Nghệ thuật của sự tĩnh lặng / Pico Tyer; Tú Mẫn, Tú Oanh dịch. - H. : Lao động, 2017. - 116tr.; 19cmTên sách tiếng Anh: The art of stillness : Adventures in going nowhereTóm tắt: Rải nghiệm của tác giả về nghệ thuật của sự tĩnh lặng, giúp chúng ta làm trong sạch trí óc, cân bằng cảm xúc, tìm được sự thư thái, tập trung và những niềm vui trong cuộc sống▪ Từ khóa: TRUYỀN THÔNG SỐ | ĐỜI SỐNG TINH THẦN▪ Ký hiệu phân loại: 302.321 / NGH250T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.001794
»
MARC
-----
|
|
4/. Sổ tay truyền thông về nâng cao năng lực cho phụ nữ trong ứng phó với biến đổi khí hậu / Trần Liên Hoa (chủ biên), Trần Mai Hoa, Trần Thành Long. - H. : Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam, 2019. - 243tr.; 21cmTóm tắt: Cung cấp thông tin và và trang bị kiến thức cho người làm truyền thông về biến đổi khí hậu và ứng phó với biến đổi khí hậu; cơ sở chính trị và pháp lý trong ứng phó với biến đổi khí hậu tại Việt Nam; vai trò và kĩ năng của truyền thông năng lực cho phụ nữ tham gia ứng phó với biến đổi khí hậu▪ Từ khóa: BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU | ỨNG PHÓ | TRUYỀN THÔNG | PHỤ NỮ | VIỆT NAM | SỔ TAY▪ Ký hiệu phân loại: 363.73 / S450T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.023167
»
MARC
-----
|
|
5/. Sức mạnh của tuyên truyền : Những năm 1940 - 60 / Steve Parker; Nam Hà dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 30 tr.; 28 cm▪ Từ khóa: VÔ TUYẾN TRUYỀN HÌNH | THÔNG TIN KHOA HỌC | TRUYỀN THÔNG ĐẠI CHÚNG | MẠNG LƯỚI▪ Ký hiệu phân loại: 001.8:6T3 / S552▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000388; LC.000389
»
MARC
-----
|
|
|
|
|