- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN QUẬN CÁI RĂNG
|
|
1/. Kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo / Chris Stone, Ken Ford - Powell, Klaus - Dieter Linsmeier...Trần Giang Sơn dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 279tr.; 21cmTóm tắt: Quyển sách nói về những thay đổi của thành phố tương lai khi xã hội bước vào kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo như nhà ở, giao thông vận tải và giao thông cá nhân, sự xuất hiện của Robot trong ngôi nhà của bạn,..▪ Từ khóa: TRÍ TUỆ NHÂN TẠO | ĐỜI SỐNG XÃ HỘI | THAY ĐỔI XÃ HỘI▪ Ký hiệu phân loại: 303.48 / K600NG▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AV.017201
»
MARC
-----
|
|
2/. 1001 truyện cổ tích lừng danh thế giới / Ngọc Khánh. - H. : Mỹ thuật, 2011. - 151tr. : Tranh vẽ; 21cmTóm tắt: Gồm những câu chuyện bồi dưỡng tâm hồn trẻ, giúp các em khám phá văn hoá thế giới phong phú và trí tuệ nhân loại thông qua những tấm gương về lòng dũng cảm, ý chí kiên cường, niềm tin, tình yêu thương, đức tính cần cù, chăm chỉ...của các nhân vật trong truyện▪ Từ khóa: GIÁO DỤC | TRẺ EM | TRÍ TUỆ▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / M458NG▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: AT.002749
»
MARC
-----
|
|
3/. Phát triển trí tuệ cho trẻ nhỏ : Từ 6 đến 7 tuổi / Hứa Thư Anh, Hạ Anh. - H. : Phụ nữ, 2007. - 95tr.; 21cm. - (Tủ sách Mẹ dạy con học)Tóm tắt: Gồm những câu chuyện kể, trò chơi giúp trẻ từ 6 đến 7 tuổi nắm bắt những kiến thức tự nhiên và cuộc sống, phát triển những kỹ năng quan sát, chú ý, ghi nhớ, tư duy, biểu đạt ngôn ngữ cũng như kỹ năng vận động▪ Từ khóa: GIÁO DỤC GIA ĐÌNH | TƯ DUY | TRÍ TUỆ▪ Ký hiệu phân loại: 649 / PH118TR▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: AT.001645
»
MARC
-----
|
|
4/. Trí tuệ nhân tạo : Các phương pháp giải quyết vấn đề và kỹ thuật xử lý tri thức / Nguyễn Thanh Thuỷ. - H. : Giáo dục, 1995. - 240tr.; 21cm▪ Từ khóa: TRÍ TUỆ NHÂN TẠO▪ Ký hiệu phân loại: 152.6 / TR300T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AV.006681
»
MARC
-----
|
|
5/. Trí tuệ của người xưa / Dương Thu Ái. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 1996; 19cmT. 1. - 2 tập▪ Từ khóa: TRÍ TUỆ▪ Ký hiệu phân loại: V13 / TR300T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AV.001277
»
MARC
-----
|
|
6/. Trí tuệ của người xưa / Dương Thu Ái. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 1996; 19cmT. 2. - 2 tập▪ Từ khóa: TRÍ TUỆ▪ Ký hiệu phân loại: V13 / TR300T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AV.001278
»
MARC
-----
|
|
|
|
|