- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN PHƯỜNG TÂN AN
|
|
1/. Cà phê / Thu Thuỷ biên tập. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2002. - 63 tr.; 19cm▪ Từ khóa: PHƯƠNG PHÁP | LÀM BÁNH | NẤU ĂN▪ Ký hiệu phân loại: 6C8.9 / C100▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000176
»
MARC
-----
|
|
2/. Các món bánh nướng thông dụng / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng, Lâm Thị Đậu.... - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2004. - 132 tr.; 21cm▪ Từ khóa: SÁCH HƯỚNG DẪN | LÀM BÁNH | NẤU NƯỚNG▪ Ký hiệu phân loại: 6C8.33 / C101M▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000238
»
MARC
-----
|
|
3/. Cẩm nang bạn gái / Thanh Mỹ. - H. : Văn hoá dân tộc, 2004. - 339 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: CẨM NANG | THỰC HÀNH | TRANG TRÍ | TRANG ĐIỂM | LÀM BÁNH | SÁCH HƯỚNG DẪN | NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ THỰC HÀNH▪ Ký hiệu phân loại: 001(098) / C120N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018120; LC.018121; LC.018122
»
MARC
-----
|
|
4/. Chanh / Thu Thuỷ biên tập. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2002. - 63 tr.; 19cm▪ Từ khóa: CHẾ BIẾN | LÀM BÁNH | NẤU ĂN▪ Ký hiệu phân loại: 6C8.9 / CH107▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000172
»
MARC
-----
|
|
5/. Mật ong / Thu Thuỷ biên tập. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2002. - 62 tr.; 19cm▪ Từ khóa: CHẾ BIẾN | THỨC ĂN | PHƯƠNG PHÁP | LÀM BÁNH▪ Ký hiệu phân loại: 6C8.9 / M124▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000173
»
MARC
-----
|
|
6/. Ớt / Thu Thuỷ biên tập. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2002. - 63 tr.; 19cm▪ Từ khóa: LÀM BÁNH | PHƯƠNG PHÁP | NẤU ĂN▪ Ký hiệu phân loại: 6C8.9 / Ơ467▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000175
»
MARC
-----
|
|
7/. Sô - Cô - la / Thu Thuỷ biên tập. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2002. - 62 tr.; 19cm▪ Từ khóa: LÀM BÁNH | PHƯƠNG PHÁP | NẤU ĂN▪ Ký hiệu phân loại: 6C8.9 / S450▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000174
»
MARC
-----
|
|
8/. Táo / Thu Thuỷ biên tập. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2002. - 63tr.; 19cm▪ Từ khóa: LÀM BÁNH | PHƯƠNG PHÁP | NẤU ĂN▪ Ký hiệu phân loại: 6C8.9 / T108▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000171
»
MARC
-----
|
|
|
|
|