- TÌM KIẾM -
Thư viện phường Tân An
|
|
1/. Aschie / David Ehrhardt; Đức Lâm hiệu đính; Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Xuân Nguyên, Nguyễn Thị Bích Nga dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 19 cmT.2. - 110 tr.▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: ĐN(...)18=V / A673▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: LD.000550; LD.000551
»
MARC
-----
|
|
2/. Aschie / David Ehrhardt; Đức Lâm hiệu đính; Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Xuân Nguyên, Nguyễn Thị Bích Nga dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 110 Tr; 19 cmT.3. - 110 tr.▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: ĐN(...)18=V / A673▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: LD.000552; LD.000553
»
MARC
-----
|
|
3/. Aschie Tập 4 / David Ehrhardt; Đức Lâm hiệu đính; Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Xuân Nguyên, Nguyễn Thị Bích Nga dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 19 cmT.4. - 110 tr.▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: ĐN(...)18=V / A673▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: LD.000554; LD.000555
»
MARC
-----
|
|
4/. Aschie / David Ehrhardt; Đức Lâm hiệu đính; Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Xuân Nguyên, Nguyễn Thị Bích Nga dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 19 cmT.5. - 110 tr.▪ Từ khóa: .VĂN HỌC THIẾU NHI | VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: ĐN(...)18=V / A673▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: LD.000556; LD.000557
»
MARC
-----
|
|
5/. Aschie / David Ehrhardt; Đức Lâm hiệu đính; Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Xuân Nguyên, Nguyễn Thị Bích Nga dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 19 cmT.6. - 110 tr.▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: ĐN(...)18=V / A673▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: LD.000558; LD.000559
»
MARC
-----
|
|
6/. Aschie / David Ehrhardt; Đức Lâm hiệu đính; Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Xuân Nguyên, Nguyễn Thị Bích Nga dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 110 Tr; 19 cmT.7. - 110 tr.▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: ĐN(...)18=V / A673▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: LD.000560; LD.000561
»
MARC
-----
|
|
7/. Aschie / David Ehrhardt; Đức Lâm hiệu đính; Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Xuân Nguyên, Nguyễn Thị Bích Nga dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 19 cmT.8. - 110 tr.▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: ĐN(...)18=V / A673▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: LD.000562; LD.000563
»
MARC
-----
|
|
8/. Aschie / David Ehrhardt; Đức Lâm hiệu đính; Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Xuân Nguyên, Nguyễn Thị Bích Nga dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 19 cmT.9. - 110 tr.▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: ĐN(...)18=V / A673▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: LD.000564; LD.000565
»
MARC
-----
|
|
9/. Aschie / David Ehrhardt; Đức Lâm hiệu đính; Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Xuân Nguyên, Nguyễn Thị Bích Nga dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 19 cmT.10. - 110 tr.▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: ĐN(...)18=V / A673▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: LD.000566; LD.000567
»
MARC
-----
|
|
10/. Aschie / David Ehrhardt; Đức Lâm hiệu đính; Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Xuân Nguyên, Nguyễn Thị Bích Nga dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 19 cmT.11. - 110 tr.▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: ĐN(...)18=V / A673▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: LD.000568; LD.000569
»
MARC
-----
|
|
|
|
|