- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN HUYỆN CỜ ĐỎ
|
|
1/. Cẩm nang từ vựng HSK 123 - Giải nghĩa và cách dùng = 攻破汉语HSK词汇-释义与列句 / Trương Gia Quyền chủ biên, Tô Phương Cường, Huỳnh Thị Chiêu Uyên.... - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2019. - 194tr.; 21cmTóm tắt: Giới thiệu các từ vựng tiếng Trung Quốc thông dụng và được phiên âm, giải nghĩa, minh hoạ, dịch nghĩa... rõ ràng, dễ hiểu▪ Từ khóa: TIẾNG TRUNG QUỐC | TỪ VỰNG | CẨM NANG▪ Ký hiệu phân loại: 495.1 / C120N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NV.005886
»
MARC
-----
|
|
2/. Ngữ pháp tiếng Trung thông dụng : Sơ trung cấp / Phương Linh chủ biên. - H. : Dân trí, 2018. - 303tr.; 24cm▪ Từ khóa: NGỮ PHÁP | TIẾNG TRUNG QUỐC▪ Ký hiệu phân loại: 495.1 / NG550PH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NL.000883
»
MARC
-----
|
|
3/. Tiếng Trung cho người mới bắt đầu / Phương Linh chủ biên. - H. : Dân trí, 2017. - 202tr.; 27cmTóm tắt: Gồm 16 bài hội thoại kèm phần từ vựng, giải thích từ và ngữ pháp đơn giản trong khẩu ngữ Trung Quốc▪ Từ khóa: NGỮ PHÁP | TIẾNG TRUNG QUỐC | TỪ VỰNG | ĐÀM THOẠI▪ Ký hiệu phân loại: 495.1 / T306TR▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NL.000958
»
MARC
-----
|
|
4/. Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề / Phương Linh chủ biên. - H. : Dân trí, 2018. - 202tr.; 21cm▪ Từ khóa: TIẾNG TRUNG QUỐC | TỪ VỰNG | SÁCH TỰ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 495.7 / T550V▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NV.005299
»
MARC
-----
|
|
5/. Thành ngữ Trung Việt thông dụng / Phương Linh. - H. : Dân trí, 2017. - 313tr. : Tranh vẽ, bảng; 21cm▪ Từ khóa: THÀNH NGỮ | TIẾNG TRUNG QUỐC | TIẾNG VIỆT | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 495.1 / TH107NG▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NV.005298
»
MARC
-----
|
|
|
|
|