- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN HUYỆN CỜ ĐỎ
|
|
1/. Bí quyết sức mạnh để thành công / Hoài Thương. - H. : Hồng Đức, 2019. - 155tr.; 21cm. - (Trí tuệ cảm xúc)Tóm tắt: Cung cấp những điều cơ bản về lý luận của chỉ số tình cảm cho người đọc trong việc hiểu và phổ cập nhận thức về EQ, giúp cho mỗi người có thể bước nhẹ nhàng vào thế giới tình cảm vốn đã có sức cuốn hút vô cùng▪ Từ khóa: TÂM LÍ HỌC | CẢM XÚC | THÀNH CÔNG | CUỘC SỐNG▪ Ký hiệu phân loại: 152.4 / B300QU▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NV.006521
»
MARC
-----
|
|
2/. Bình thản và tiếp tục vui sống / Mark A. Reinecke; Võ Hồng Sa dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 170tr.; 21cm. - (Bộ sách Keep calm)Tên sách tiếng Anh: Keep calm and carry on: Twenty lessons for managing worry, anxiety, and fearTóm tắt: Cung cấp những điều cần thiết để hiểu rõ sự phiền muộn, lo lắng, sợ hãi. Cách ứng phó phù hợp, xua tan những cảm xúc tiêu cực, làm cho cuộc sống của mình thanh thản, vui vẻ, hạnh phúc hơn▪ Từ khóa: CẢM XÚC | KIỂM SOÁT | LO LẮNG | TÂM LÍ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 152.4 / B312TH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NV.003477
»
MARC
-----
|
|
3/. Bình thản và tiếp tục vui sống / Mark A. Reinecke; Võ Hồng Sa dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2018. - 170tr.; 21cm. - (Bộ sách Keep calm)Tên sách tiếng Anh: Keep calm and carry on: Twenty lessons for managing worry, anxiety, and fearTóm tắt: Cung cấp những điều cần thiết để hiểu rõ sự phiền muộn, lo lắng, sợ hãi. Cách ứng phó phù hợp, xua tan những cảm xúc tiêu cực, làm cho cuộc sống của mình thanh thản, vui vẻ, hạnh phúc hơn▪ Từ khóa: CẢM XÚC | KIỂM SOÁT | LO LẮNG | TÂM LÍ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 152.4 / B312TH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NV.006004
»
MARC
-----
|
|
4/. Chìa khoá mở cánh cửa tâm hồn / Hoài Thương biên soạn. - H. : Hồng Đức, 2019. - 154tr.; 21cm. - (Trí tuệ cảm xúc)Tóm tắt: Sách cung cấp những điều cơ bản về lý luận của chỉ số tình cảm cho người đọc trong việc hiểu và phổ cập nhận thức về EQ, giúp cho mỗi người có thể bước nhẹ nhàng vào thế giới tình cảm vốn đã có sức cuốn hút vô cùng▪ Từ khóa: TÂM LÍ HỌC | CẢM XÚC | CUỘC SỐNG | THÀNH CÔNG▪ Ký hiệu phân loại: 152.4 / CH301KH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NV.006369
»
MARC
-----
|
|
5/. Gieo niềm tin cuộc sống / Hoài Thương biên soạn. - H. : Hồng Đức, 2019. - 183tr.; 21cm. - (Trí tuệ cảm xúc)Tóm tắt: Cung cấp những điều cơ bản về lý luận của chỉ số tình cảm (EQ) cho người đọc trong việc hiểu và nhận thức về EQ, nắm rõ được tâm trạng của bản thân, có thể chỉ đạo được mình, từ đó làm chủ cuộc đời của chính mình▪ Từ khóa: CẢM XÚC | TÂM LÍ HỌC | NIỀM TIN▪ Ký hiệu phân loại: 152.4 / GI-205N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NV.006522
»
MARC
-----
|
|
6/. Giỏi tiếng Anh - vui ứng xử: Cảm xúc ghen tị = Feeling jealous : Sách song ngữ / Dolphin Press; Dịch: Nguyễn Thanh Vân. - H. : Hồng Đức, 2019. - 24tr.; 24cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC TRẺ EM | CẢM XÚC | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / GI-428T▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: NT.002735
»
MARC
-----
|
|
7/. Giỏi tiếng Anh-vui ứng xử: Cảm xúc tự tin = Feeling confident : Sách song ngữ / Dolphin Press; Dịch: Nguyễn Thanh Vân. - H. : Hồng Đức, 2019. - 24tr.; 24cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC TRẺ EM | CẢM XÚC | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / GI-428T▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: NT.002736
»
MARC
-----
|
|
8/. Giỏi tiếng Anh - vui ứng xử: Cảm xúc sợ hãi = Feeling afraid : Sách song ngữ / Dolphin Press; Dịch: Nguyễn Thanh Vân. - H. : Hồng Đức, 2019. - 24tr.; 24cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC TRẺ EM | CẢM XÚC | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / GI-428T▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: NT.002737
»
MARC
-----
|
|
9/. Giỏi tiếng Anh - vui ứng xử: Cảm xúc Vui vẻ = Feeling happy : Sách song ngữ / Dolphin Press; Dịch: Nguyễn Thanh Vân. - H. : Hồng Đức, 2019. - 24tr.; 24cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC TRẺ EM | CẢM XÚC | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / GI-428T▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: NT.002732
»
MARC
-----
|
|
10/. Giỏi tiếng Anh - vui ứng xử: Cảm xúc thân thiện = Feeling friendly : Sách song ngữ / Dolphin Press; Dịch: Nguyễn Thanh Vân. - H. : Hồng Đức, 2019. - 24tr.; 24cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC TRẺ EM | CẢM XÚC | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / GI-428T▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: NT.002738
»
MARC
-----
|
|
|
|
|