- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN P. CÁI KHẾ
|
|
1/. Ăn sạch sống khoẻ - Phụ nữ / Đặng Nguyên Minh biên soạn. - H. : Hồng Đức, 2021. - 159tr.; 21cmTóm tắt: Trình bày đặc điểm sinh lý các thời kỳ phát triển của phụ nữ và nguyên tắc ẩm thực. Giới thiệu 15 loại thực phẩm và 130 món ăn giúp phụ nữ ăn uống khoa học để có một sức khoẻ tốt cùng một số phương pháp bảo dưỡng sức khoẻ▪ Từ khóa: PHỤ NỮ | CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | ĂN UỐNG▪ Ký hiệu phân loại: 613.2083 / ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: IC.001351
»
MARC
-----
|
|
2/. Ăn sạch sống khoẻ - Người già / Đặng Nguyên Minh biên soạn. - H. : Hồng Đức, 2021. - 168tr.; 21cm▪ Từ khóa: ĂN UỐNG | NGƯỜI GIÀ | CHĂM SÓC SỨC KHOẺ▪ Ký hiệu phân loại: 613.20846 / A115S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: IC.001350
»
MARC
-----
|
|
3/. Ăn sạch sống khoẻ - Thiếu nhi / Đặng Nguyên Minh biên soạn. - H. : Hồng Đức, 2021. - 142tr.; 21cmTóm tắt: Khái quát chung về đặc điểm sức khoẻ của lứa tuổi thiếu nhi từ 1 tuổi đến 12 tuổi. Giới thiệu 15 loại thực phẩm và 130 món ăn dành cho thiếu nhi, cùng năm điều lưu ý chăm sóc sức khoẻ thiếu nhi▪ Từ khóa: THIẾU NIÊN | CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | ĂN UỐNG▪ Ký hiệu phân loại: 613.2083 / Ă115S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: IC.001349
»
MARC
-----
|
|
4/. Ăn sạch sống khoẻ - Nam giới / Đặng Nguyên Minh biên soạn. - H. : Hồng Đức, 2021. - 142tr.; 21cmTóm tắt: Khái quát chung về đặc điểm sức khoẻ của nam giới. Giới thiệu 15 loại thực phẩm và 130 món ăn dành cho nam giới, cùng một số thói quen không tốt làm ảnh hưởng đến sức khoẻ của họ▪ Từ khóa: NAM GIỚI | CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | ĂN UỐNG▪ Ký hiệu phân loại: 613.20811 / Ă115S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: IC.001352
»
MARC
-----
|
|
5/. Ăn trái cây trị bệnh và thanh lọc cơ thể / Quỳnh Hương. - H. : Hồng Đức, 2017. - 151tr.; 21cm▪ Từ khóa: CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | QUẢ | ĐIỀU TRỊ | TRÁI CÂY | THANH LỌC CƠ THỂ▪ Ký hiệu phân loại: 615.8 / Ă115T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: IC.000671
»
MARC
-----
|
|
6/. Ăn uống và dinh dưỡng trong gia đình hiện đại / Nguyễn Văn Đức, Ngô Quang Thái. - H. : Quân đội nhân dân, 2020. - 188 tr.; 21 cmTóm tắt: Trình bày những tri thức cơ bản về dinh dưỡng và ăn uống. Hướng dẫn cách ăn uống lành mạnh, đảm bảo dinh dưỡng tăng cường sức khoẻ và phòng bệnh▪ Từ khóa: DINH DƯỠNG | ĂN UỐNG | CHĂM SÓC SỨC KHOẺ▪ Ký hiệu phân loại: 613.2 / A115U▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: IC.001045
»
MARC
-----
|
|
7/. Ba chiến lược dinh dưỡng vàng / Đường Hùng Mạnh, Lê Ngọc Hồng Phượng. - H. : Kim Đồng, 2018. - 56 tr.; 19 cm. - (Lối sống lành mạnh - Phòng ung thư)▪ Từ khóa: DINH DƯỠNG | CHĂM SÓC SỨC KHOẺ▪ Ký hiệu phân loại: 613.2 / B100C▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: ID.000527
»
MARC
-----
|
|
8/. Bác sĩ tốt nhất là chính mình / Hồng Chiêu Quang; Huỳnh Phụng Ái dịch. - Tái bản lần thứ 29. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 20cmT.1 : Những lời khuyên bổ ích cho sức khoẻ. - 107tr.Tóm tắt: Gồm những lời khuyên để có một cơ thể khoẻ mạnh bằng cách ăn uống hợp lí, đủ dinh dưỡng, cân bằng tâm lý, sinh hoạt điều độ vui vẻ qua ba phần: Quan niệm, tu thân và dưỡng tâm▪ Từ khóa: CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | BÍ QUYẾT▪ Ký hiệu phân loại: 613 / B101S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: IC.000717; IC.000718
»
MARC
-----
|
|
9/. Bác sĩ tốt nhất là chính mình / Hồng Chiêu Quang; Huỳnh Phụng Ái dịch. - Tái bản lần thứ 13. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 20cmT.2 : Những lời khuyên bổ ích cho sức khoẻ. - 142tr.Tóm tắt: Gồm những lời khuyên để có một cơ thể khoẻ mạnh bằng cách ăn uống hợp lí, đủ dinh dưỡng, cân bằng tâm lý, sinh hoạt điều độ vui vẻ để có một sức khoẻ tốt▪ Từ khóa: CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | DINH DƯỠNG | PHÒNG TRỊ BỆNH | BÍ QUYẾT▪ Ký hiệu phân loại: 613 / B101S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: IC.000719; IC.000720
»
MARC
-----
|
|
10/. Bác sĩ tốt nhất là chính mình / Hồng Chiêu Quang; Huỳnh Phụng Ái dịch. - Tái bản lần thứ 11. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017. - 20cmT.3 : Những lời khuyên bổ ích cho sức khoẻ. - 167tr.Tóm tắt: Gồm những lời khuyên để có một cơ thể khoẻ mạnh bằng tập luyện thể lực, ăn uống - dinh dưỡng, phương pháp phòng ngừa một số bệnh nhằm tăng cường sức đề kháng và có sức khoẻ dẻo dai▪ Từ khóa: CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | DINH DƯỠNG | PHÒNG TRỊ BỆNH | BÍ QUYẾT▪ Ký hiệu phân loại: 613 / B101S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: IC.000721; IC.000722
»
MARC
-----
|
|
|
|
|