|
1/. Bách khoa tri thức - Vật Lý / Tapasi De chủ biên; Nguyễn Thu Thảo dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 31tr.; 28cm▪ Từ khóa: BÁCH KHOA TRI THỨC | SÁCH THIẾU NHI | VẬT LÝ▪ Ký hiệu phân loại: 530 / B102KH▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: KD.000777
»
MARC
-----
|
|
2/. Bách khoa tri thức - Sinh học / Tapasi De chủ biên; Nguyễn Cẩm Thuý dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 31tr.; 28cm▪ Từ khóa: BÁCH KHOA TRI THỨC | SÁCH THIẾU NHI | SINH HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 570 / B102KH▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: KD.000773
»
MARC
-----
|
|
3/. Bách khoa tri thức - Khoa học / Tapasi De chủ biên; Nguyễn Tường Vy dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 31tr.; 28cm▪ Từ khóa: BÁCH KHOA TRI THỨC | SÁCH THIẾU NHI | KHOA HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 500 / B102KH▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: KD.000774
»
MARC
-----
|
|
4/. Bách khoa tri thức - Thiên nhiên / Tapasi De chủ biên; Phạm Thị Thu Hiền dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 31tr.; 28cm▪ Từ khóa: BÁCH KHOA TRI THỨC | SÁCH THIẾU NHI | THIÊN NHIÊN▪ Ký hiệu phân loại: 500 / B102KH▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: KD.000776
»
MARC
-----
|
|
5/. Bách khoa tri thức - Hoá học / Tapasi De chủ biên; Nguyễn Phương Thảo dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 31tr.; 28cm▪ Từ khóa: BÁCH KHOA TRI THỨC | SÁCH THIẾU NHI | HOÁ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 540 / B102KH▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: KD.000775
»
MARC
-----
|
|
6/. Các loài mèo lớn / Jonathan Sheikh - Miller, Stephanie Turnbull; Phan Trần Hồng Hạnh dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 47 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: TRI THỨC | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | BÁCH KHAO THƯ▪ Ký hiệu phân loại: 001 / C101L▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: KD.000501
»
MARC
-----
|
|
7/. Các loài chim / Gillian Doherty; Phan Trần Hồng Hạnh dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 63 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: TRI THỨC | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | BÁCH KHAO THƯ▪ Ký hiệu phân loại: 001 / C101L▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: KD.000502
»
MARC
-----
|
|
8/. Các loài sâu bọ / Rosie Dickins; Phan Trần Hồng Hạnh dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 47 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: TRI THỨC | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | BÁCH KHOA THƯ▪ Ký hiệu phân loại: 001 / C101L▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: KD.000498
»
MARC
-----
|
|
9/. Xác ướp và kim tự tháp / Sam Japlin; Phan Trần Hồng Hạnh dịch. - H. : Thế giới, 2016. - 47 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: TRI THỨC | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | BÁCH KHOA THƯ▪ Ký hiệu phân loại: 001 / C101Ư▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: KD.000503
»
MARC
-----
|
|
10/. Con người với tâm linh : Sách nghiên cứu / Vũ Đức Huynh. - H. : Hồng Đức, 2013. - 223 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: TRI THỨC LUẬN | TÂM LINH | CON NGƯỜI▪ Ký hiệu phân loại: 120 / C430N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000748
»
MARC
-----
|