- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN HUYỆN CỜ ĐỎ
|
|
1/. Côn Đảo xưa và nay / Lê Trúc Vy biên soạn. - H. : Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam, 2017. - 219tr. : Bảng; 21cmTóm tắt: Tập hợp những bài viết về Côn Đảo từ khi Côn Đảo là nơi giam giữ tù chình trị đến khi nơi đây đã trở thành một địa điểm du lịch nổi tiếng.▪ Từ khóa: LỊCH SỬ | DI TÍCH LỊCH SỬ | CÔN ĐẢO | BÀ RỊA-VŨNG TÀU▪ Ký hiệu phân loại: 959.777 / C454Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NV.006049
»
MARC
-----
|
|
2/. Tù chính trị câu lưu Côn Đảo (1957 - 1975) - Từ thực tiễn nhìn lại : Sách tham khảo / Biên soạn: Đỗ Hằng, Nguyễn Thành (ch.b.), Trần Minh Trung.... - Tái bản lần thứ 2 có tu chỉnh, bổ sung. - H. : Quân đội nhân dân, 2016. - 790tr. : 34tr. ảnh màu; bảng; 24cmTóm tắt: Giới thiệu vài nét về quần đảo Côn Lôn và nhà tù Côn Đảo thời Pháp thuộc, đặc thù nhà tù Côn Đảo thời Mỹ - Nguỵ (1955-1975). Tiến trình lịch sử cuộc chiến đấu của lực lượng tù chính trị câu lưu Côn Đảo: tổ chức lãnh đạo trong tù, đấu tranh bảo vệ khí tiết, công tác chính trị tư tưởng, công tác tranh thủ phân hoá hàng ngũ địch và những nhân tố quyết định thắng lợi của cuộc chiến đấu▪ Từ khóa: NHÀ TÙ CÔN ĐẢO | TÙ CHÍNH TRỊ | 1957-1975 | LỊCH SỬ | BÀ RỊA-VŨNG TÀU▪ Ký hiệu phân loại: 959.704 / T500CH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NL.000766
»
MARC
-----
|
|
3/. Tù chính trị câu lưu Côn Đảo (1957 - 1975) - Từ thực tiễn nhìn lại : Sách tham khảo / Biên soạn: Đỗ Hằng, Nguyễn Thành (ch.b.), Trần Minh Trung.... - Tái bản lần thứ 3 có tu chỉnh, bổ sung. - H. : Quân đội nhân dân, 2017. - 844tr. : 34tr. ảnh màu; bảng; 24cmTóm tắt: Giới thiệu vài nét về quần đảo Côn Lôn và nhà tù Côn Đảo thời Pháp thuộc, đặc thù nhà tù Côn Đảo thời Mỹ - Nguỵ (1955-1975). Tiến trình lịch sử cuộc chiến đấu của lực lượng tù chính trị câu lưu Côn Đảo: tổ chức lãnh đạo trong tù, đấu tranh bảo vệ khí tiết, công tác chính trị tư tưởng, công tác tranh thủ phân hoá hàng ngũ địch và những nhân tố quyết định thắng lợi của cuộc chiến đấu▪ Từ khóa: NHÀ TÙ CÔN ĐẢO | TÙ CHÍNH TRỊ | 1957-1975 | LỊCH SỬ | BÀ RỊA-VŨNG TÀU▪ Ký hiệu phân loại: 959.704 / T500CH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NL.000802; NL.000803
»
MARC
-----
|
|
|
|
|