|
1/. Bồi dưỡng Ngữ văn 7 / Nguyễn Thị Kim Dung. - H. : Đại học Sư phạm, 2003. - 219tr.; 21cm▪ Từ khóa: NGỮ VĂN | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 4(V)-06(075.1) / B452D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018911; LC.018912; LC.018913
»
MARC
-----
|
|
2/. Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6 / Nguyễn Thị Kim Dung. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2002. - 176tr.; 21cm▪ Từ khóa: NGỮ VĂN | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH BỒI DƯỠNG▪ Ký hiệu phân loại: 4(V)-06(075.1) / CH527Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018983; LC.018984; LC.018985; LC.018986; LC.018987
»
MARC
-----
|
|
3/. Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn lớp 6 / Nguyễn Thị Kim Dung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002. - 21cmT.1. - 176 tr.▪ Từ khóa: NGỮ VĂN | SÁCH GIÁO KHOA▪ Ký hiệu phân loại: 8(V)(075.1) / CH527Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.015751
»
MARC
-----
|
|
4/. Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn lớp 6 / Nguyễn Thị Kim Dung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002. - 21cmT.2. - 216tr.▪ Từ khóa: NGỮ VĂN | LỚP 6 | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 8(V)(075.1) / CH527Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.015752
»
MARC
-----
|
|
5/. 270 đề và bài văn mẫu 9 / Lê Thị Mỹ Trinh. - H. : Đại học Quốc gia, 2011. - 256 Tr.; 24 Cm▪ Từ khóa: NGỮ VĂN▪ Ký hiệu phân loại: 400.76 / H103TR▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.021314
»
MARC
-----
|
|
6/. Học tốt ngữ văn Trung học cơ sở / Hoàng Vân. - H. : Giáo dục, 2005. - 157tr.; 21cm▪ Từ khóa: NGỮ VĂN | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH BỒI DƯỠNG▪ Ký hiệu phân loại: 4(V)-06(075.1) / H419T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018959; LC.018960; LC.018961; LC.018962; LC.018963; LC.018964
»
MARC
-----
|
|
7/. Học tốt môn ngữ văn 6 / Trương Vĩnh. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2003. - 179tr.; 21cm▪ Từ khóa: NGỮ VĂN | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 4(V)-06(075.1) / H419T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018965; LC.018966; LC.018967; LC.018968; LC.018969; LC.018970
»
MARC
-----
|
|
8/. Học tốt ngữ văn 7 / Hoàng Vân. - H. : Đại học Sư phạm, 2003. - 159tr.; 21cm▪ Từ khóa: TRUNG HỌC CƠ SỞ | NGỮ VĂN | SÁCH GIÁO KHOA▪ Ký hiệu phân loại: 4(V)-06(075.1) / H419T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018914; LC.018915; LC.018916; LC.018917; LC.018918; LC.018919
»
MARC
-----
|
|
9/. Học tố ngữ văn 9 / Nguyễn Đức Hùng. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2011. - 248 Tr.; 24 Cm▪ Từ khóa: NGỮ VĂN▪ Ký hiệu phân loại: 400.76 / H419T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.021316
»
MARC
-----
|
|
10/. Phương pháp làm văn thuyết minh và tự sự 9 / Lê Thị Mỹ Trinh. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2010. - 128 Tr.; 24 Cm▪ Từ khóa: NGỮ VĂN▪ Ký hiệu phân loại: 400.76 / PH561PH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.021315
»
MARC
-----
|