|
1/. Âm thanh và ánh sáng / Steve Parker; Nguyễn Xuân Hồng dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 30 tr.; 28 cm▪ Từ khóa: THÔNG TIN KHOA HỌC | ÂM THANH | ÁNH SÁNG | CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO | SÓNG VÔ TUYẾN▪ Ký hiệu phân loại: 001.8:6T2 / Â120TH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000392; LC.000393
»
MARC
-----
|
|
2/. Bộ sách những kỷ lục Việt Nam = Vietnam records books. - H. : Thông tấn, 2004. - 59 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: THÔNG TIN | KIẾN THỨC | KHOA HỌC | PHÁT MINH | TIẾN BỘ KHOA HỌC | KỶ LỤC | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 001(098)(V) / B450S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018493; LC.018494
»
MARC
-----
|
|
3/. Công nghệ thông tin và phát triển nghề nghiệp : Định hướng học tập, nghiên cứu và phát triển nghề nghiệp / Nguyễn Văn Sinh chủ biên; Trần Mạnh Hà, Huỳnh Khả Tú. - H. : Xây dựng, 2016. - 126tr.; 24cm▪ Từ khóa: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | PHÁT TRIỂN | NGHỀ NGHIỆP▪ Ký hiệu phân loại: 004 / C455N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.002174
»
MARC
-----
|
|
4/. Giải trí cho người dân : Những năm 1920 - 40 / Steve Parker; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 30 tr.; 28 cm▪ Từ khóa: GIẢI TRÍ | THÔNG TIN KHOA HỌC | RADIO | ĐIỆN ẢNH | PHƯƠNG TIỆN▪ Ký hiệu phân loại: 001.8:6T3 / GI108▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000390; LC.000391
»
MARC
-----
|
|
5/. Giáo trình tiếng Anh công nghệ thông tin = A course of basic English in information technobgy / Lữ Đức Hào, Ngọc Huyên. - H. : Thống kê, 2002. - 664tr.; 20cm▪ Từ khóa: TIN HỌC | GIÁO TRÌNH | SÁCH SONG NGỮ | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)+6T7.3=V / GI-108TR▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.015543; LC.015544
»
MARC
-----
|
|
6/. Kỷ nguyên vệ tinh : Những năm 1960 / Steve Parker; Nguyễn Thanh Thuý dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 30 tr.; 28 cm▪ Từ khóa: TRUYỀN HÌNH VỆ TINH | THÔNG TIN KHOA HỌC | CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO | PHÁT TRIỂN▪ Ký hiệu phân loại: 001.8:6T3 / K600▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000386; LC.000387
»
MARC
-----
|
|
7/. Kỷ nguyên điện tử : Những năm 1990 - 2000 / Steve Parker; Nguyễn Việt Long dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 30 tr.; 28 cm▪ Từ khóa: ĐIỆN TỬ HỌC | THÔNG TIN KHOA HỌC | PHÁT TRIỂN | CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO▪ Ký hiệu phân loại: 001.8:6T0.3 / K600N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000404; LC.000405
»
MARC
-----
|
|
8/. Khoa học cho mọi người : Những năm 1920 - 40 / Steve Parker; Nguyễn Thu Hằng dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 30 tr.; 28 cm▪ Từ khóa: THÔNG TIN KHOA HỌC | PHÁT TRIỂN | PHỔ BIẾN | CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ | THÀNH TỰU▪ Ký hiệu phân loại: 001.8 / KH401H▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000398; LC.000399
»
MARC
-----
|
|
9/. Không gian và thời gian : Những năm 1960 / Steve Parker; Nam Hà dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 30 tr.; 28 cm▪ Từ khóa: THÔNG TIN KHOA HỌC | KHÔNG GIAN | THỜI GIAN | KHOA HỌC | THÀNH TỰU▪ Ký hiệu phân loại: 001.8:530.11 / KH455▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000394; LC.000395
»
MARC
-----
|
|
10/. Máy hát tự động toàn cầu : Những năm 1970 - 90 / Steve Parker; Vũ Thanh Huyền dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 30 tr.; 28 cm▪ Từ khóa: THÔNG TIN KHOA HỌC | TRUYỀN THÔNG ĐẠI CHÚNG | KỸ THUẬT SỐ | CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO▪ Ký hiệu phân loại: 001.8:6T2 / M112H▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000384; LC.000385
»
MARC
-----
|