- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN QUẬN THỐT NỐT
|
|
1/. Bài tập dùng đúng dạng từ tiếng Anh = Word form / Nguyễn Tấn Lực. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2002. - 117tr.; 19cmTóm tắt: Gồm các bài tập dùng đúng dạng từ tiếng Anh từ trình độ sơ cấp, trung cấp và nâng cao có phần đáp án cho từng bài tập▪ Từ khóa: BÀI TẬP | TIẾNG ANH | TỪ NGỮ | NGỮ PHÁP▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)-064=V / B103T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: VV.014649
»
MARC
-----
|
|
2/. Động từ bất quy tắc và một số cách dùng từ / Khai Nguyên. - Đồng Nai : Tổng hợp, 2002. - 62tr.; 19cmTóm tắt: Hướng dẫn cách dùng đúng giới từ, dùng đúng dạng nguyên thể và danh động từ, dùng đúng thì, các thành ngữ, các trường hợp không nên bỏ giới từ, các trường hợp không nên dùng giới từ, các nhầm lẫn thường gặp▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | TỪ NGỮ | ĐỘNG TỪ BẤT QUI TẮC▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)-074=V / Đ455T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: VV.015096
»
MARC
-----
|
|
3/. Sổ tay từ ngữ Việt Nam / Hoàng Dân. - In lần thứ 2. - H. : Thanh niên, 2017. - 387tr.; 21cmTóm tắt: Tìm hiểu về từ ngữ, ý nghĩa của từ ngữ khi được dùng trong từng hoàn cảnh, mức độ đúng sai trong sử dụng của từ ngữ tiếng Việt▪ Từ khóa: TIẾNG VIỆT | NGÔN NGỮ | TỪ NGỮ | SỔ TAY▪ Ký hiệu phân loại: 495.92201 / S450T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: VV.020989
»
MARC
-----
|
|
4/. Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam / Nguyễn Thạch Giang. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2010. - 21cmĐTTS ghi : Hội Văn nghệ dân gian Việt NamT. 1, Q.1 : Từ vần A - K. - 920tr.Tóm tắt: Tập hợp những từ ngữ có mang một nội dung văn hoá, một sắc thái tu từ nhất định, thông dụng trong các áng văn thời trước như: điển cố, tục ngữ, thành ngữ....▪ Từ khóa: TỪ NGỮ | THƯ TỊCH CỔ | VIỆT NAM | TIẾNG VIỆT▪ Ký hiệu phân loại: 495.9223 / T306V▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: VV.019781
»
MARC
-----
|
|
5/. Từ đồng nghĩa và từ phản nghĩa thông thường nhất trong tiếng Anh = Most common synonyms and antonyms in English : Khoảng 12.000 từ / Đinh Văn Duy, Việt Linh. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1997. - 157tr.; 11cmTóm tắt: Sách tập hợp khoảng 12.000 từ đồng nghĩa và phản nghĩa thông dụng được sắp xếp theo vần chữ cái dễ tra cứu▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | TỪ NGỮ | TỪ ĐỒNG NGHĨA | TỪ TRÁI NGHĨA | TỪ ĐIỂN | TIẾNG VIỆT▪ Ký hiệu phân loại: 428.1 / T550Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: VN.000466
»
MARC
-----
|
|
|
|
|