|
1/. Billiards và Snooker kỹ thuật cơ bản và nâng cao / Lý Ái Vãn; Đại Tân biên dịch. - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau, 2004. - 275 tr.; 19 cmTóm tắt: Trình bày phương pháp luyện tập khoa học và những tuyệt kỹ biểu diễn Billiards & Snooker; các tư thể cơ bản về: cơ thể, phương pháp kê tay, sử dụng giá đỡ, động tác chọc bi; các kỹ thuật cơ bản: kỹ thuật chọc đứng cây cơ, đánh bật vào cạnh bàn; luyện tập kỹ thuật: chọc đứng cơ, chọc bi vào lỗ với cự li xa,...▪ Từ khóa: THỂ THAO | KỸ THUẬT | PHƯƠNG PHÁP | LUYỆN TẬP | BI A | CƠ BẢN | NÂNG CAO▪ Ký hiệu phân loại: 794.72 / B309V▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.001063
»
MARC
-----
|
|
2/. Công phu tự vệ / Trần Trí Cường; Hồ Tiến Huân biên dịch. - H. : Thể dục Thể thao, 2004. - 232 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: THỂ DỤC THỂ THAO | SÁCH HƯỚNG DẪN | PHƯƠNG PHÁP LUYỆN TẬP | TỰ VỆ | TỰ HỌC | VÕ THUẬT | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 7A3 / C455P▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018401; LC.018402
»
MARC
-----
|
|
3/. Cờ tướng những vấn đề cần biết / Dương Diên Hồng biên soạn. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2004. - 158 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: CỜ TƯỚNG | SÁCH HƯỚNG DẪN | THỂ DỤC THỂ THAO | KIẾN THỨC | NGHIÊN CỨU▪ Ký hiệu phân loại: 7A9.1 / C460T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018448; LC.018449
»
MARC
-----
|
|
4/. Chinh phục những đỉnh trời : Kỹ năng sinh hoạt dã ngoại / Phạm Văn Nhân. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2010. - 175 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: LEO NÚI | THỂ THAO | THÁM HIỂM | SÁCH HƯỚNG DẪN | KỸ NĂNG | SINH HOẠT NGOÀI TRỜI▪ Ký hiệu phân loại: 796.522 / CH312P▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.021298; LC.021299
»
MARC
-----
|
|
5/. Creative colouring book of game. - New Delhi : Dreamland Publications, 2023. - 16tr.; 28cm▪ Từ khóa: TRÒ CHƠI | THỂ THAO | SÁCH TÔ MÀU▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / CR200C▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: LD.002441
»
MARC
-----
|
|
6/. Đi bộ với sức khoẻ / Kuzuhara Kenmi; Nguyễn Khắc Khoái biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2004. - 143tr.; 18cm▪ Từ khóa: THỂ DỤC THỂ THAO | ĐI BỘ | SỨC KHOẺ | PHƯƠNG PHÁP LUYỆN TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 613.7 / Đ300B▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000284
»
MARC
-----
|
|
7/. Đi bộ với sức khoẻ / Kuzubasa Kenmi; Nguyễn Khắc Khoái biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2004. - 143 tr.; 18 cm▪ Từ khóa: THỂ DỤC THỂ THAO | SÁCH HƯỚNG DẪN | ĐI BỘ▪ Ký hiệu phân loại: 7A2.1 / Đ300B▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018235; LC.018236
»
MARC
-----
|
|
8/. Điền kinh trong trường phổ thông / P, N. GôiKhơMan, O, N Tơrôphinôp. - H. : Thể dục Thể thao, 2003. - 195 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: THỂ DỤC THỂ THAO | ĐIỀN KINH | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: KV 5=F / Đ455K▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.016414; LC.016415; LC.016416
»
MARC
-----
|
|
9/. Giúp bạn trẻ đẹp / Băng Thanh dịch. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2003. - 72 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: THỂ DỤC THỂ THAO | THỂ DỤC THẨM MỸ▪ Ký hiệu phân loại: 7A1.5 / GI521B▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.016417; LC.016418; LC.016419
»
MARC
-----
|
|
10/. 230 bài tập thẩm mỹ / T, X. Lixitscaia; Đoàn Phú Lộc dịch; Mai Hà người mẫu; Thu Trang huấn luyện viên. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ chí Minh, 2004. - 154 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: THỂ DỤC THỂ THAO | SÁCH HƯỚNG DẪN | PHƯƠNG PHÁP LUYỆN TẬP | THỂ DỤC THẨM MỸ▪ Ký hiệu phân loại: 7A1.5 / H 103▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018274; LC.018275
»
MARC
-----
|