|
1/. 9 nghề cho chín / Tuyết Hường. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2018. - 187 tr.; 20 cm. - (Nghĩ thử làm thật)▪ Từ khóa: NGHỀ NGHIỆP | HƯỚNG NGHIỆP▪ Ký hiệu phân loại: 331.7 / CH311N▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.003054; MA.003055
»
MARC
-----
|
|
2/. Hướng nghiệp cho bộ đội xuất ngũ trên địa bàn nông thôn / Quảng Văn. - H. : Thời đại, 2010. - 283 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: HƯỚNG NGHIỆP | CHỌN NGHỀ | LAO ĐỘNG | BỘ ĐỘI XUẤT NGŨ | NÔNG THÔN | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 331.702 / H561N▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009544 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.001237; MA.001238
»
MARC
-----
|
|
3/. Hướng nghiệp trong thời đại 4.0 / Mai Duyên. - H. : Dân trí, 2021. - 210tr.; 21cm. - (Tủ sách hướng nghiệp)Tóm tắt: Trình bày thực trạng của việ lựa chọn ngành nghề hiện nay, tầm quan trọng của việc hướng nghiệp, hậu quả của việc chọn sai ngành nghề; Giới thiệu một số ngành nghề phổ biến phù hợp với xu hướng hiện tại và tương lai▪ Từ khóa: HƯỚNG NGHIỆP | THỜI ĐẠI 4.0▪ Ký hiệu phân loại: 370.113 / H561N▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.003669; MA.003670
»
MARC
-----
|
|
4/. Ngành công nghệ nano / Nguyễn Thắng Vu chủ biên. - H. : Kim Đồng, 2005. - 63 tr.; 19 cm. - (Tủ sách Hướng nghiệp - Nhất nghê tinh)▪ Từ khóa: HƯỚNG NGHIỆP | CÔNG NGHỆ HỌC | KIẾN THỨC | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 331.54+ 6 / NG107C▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008704 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000804; MA.000805
»
MARC
-----
|
|
5/. Ngành công nghệ thông tin / Nguyễn Thắng Vu. - H. : Kim Đồng, 2005. - 63 tr.; 19 cm. - (Tủ sách Hướng nghiệp - Nhất nghệ tinh)▪ Từ khóa: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | SÁCH THƯỜNG THỨC | HƯỚNG NGHIỆP | KIẾN THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 6T7.3(083) / NG107C▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VN.000410 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000682
»
MARC
-----
|
|
6/. Ngành công nghệ hoá học / Nguyễn Thắng Vu chủ biên. - H. : Kim Đồng, 2005. - 63 tr.; 19 cm. - (Tủ sách Hướng nghiệp - Nhất nghệ tinh)▪ Từ khóa: HƯỚNG NGHIỆP | CÔNG NGHỆ HOÁ HỌC | NGHỀ NGHIỆP | KIẾN THỨC | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 331.54+ 6C7.12 / NGH107C▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008711 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000790; MA.000791
»
MARC
-----
|
|
7/. Ngành công an / Nguyễn Thắng Vu chủ biên. - H. : Kim Đồng, 2005. - 63 tr.; 19 cm. - (Tủ sách Hướng nghiệp - Nhất nghệ tinh)▪ Từ khóa: HƯỚNG NGHIỆP | CÔNG AN | VIỆT NAM | KIẾN THỨC | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 331.54+ 34(V)134 / NGH107C▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008705 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000796; MA.000797
»
MARC
-----
|
|
8/. Ngành du lịch / Nguyễn Thắng Vu chủ biên. - H. : Kim Đồng, 2005. - 63 tr.; 19 cm. - (Tủ sách Hướng nghiệp - Nhất nghệ tinh)▪ Từ khóa: HƯỚNG NGHIỆP | NGÀNH DU LỊCH | KIẾN THỨC | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 331.54+ 746.1 / NGH107D▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008707 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000802; MA.000803
»
MARC
-----
|
|
9/. Ngành điện tử viễn thông / Nguyễn Thắng Vu. - H. : Kim Đồng, 2005. - 63 tr.; 19 cm. - (Tủ sách Hướng nghiệp - Nhất nghệ tinh)▪ Từ khóa: HƯỚNG NGHIỆP | ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG | KIẾN THỨC | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 331.54+339.13 / NGH107Đ▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008717 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000778; MA.000779
»
MARC
-----
|
|
10/. Ngành thuế / Nguyễn Thắng Vu chủ biên. - H. : Kim Đồng, 2005. - 63 tr.; 19 cm. - (Tủ sách Hướng nghiệp - Nhất nghệ tinh)▪ Từ khóa: NGHÀNH THUẾ | NGHỀ NGHIỆP | HƯỚNG NGHIỆP | KIẾN THỨC | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 331.54+ 336.2 / NGH107T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008710 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000792; MA.000793
»
MARC
-----
|