- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN Q. NINH KIỀU
|
|
1/. Bí quyết chữa những bệnh thông thường / Hà Sơn, Khánh Linh. - H. : Nxb. Hà Nội, 2010. - 2 tập; 21cmT.1 : Chữa bệnh nội và ngoại khoa. - 198tr.▪ Từ khóa: BỆNH TẬT | ĐIỀU TRỊ | BỆNH NỘI KHOA | BỆNH NGOẠI KHOA▪ Ký hiệu phân loại: 616 / B300Q▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.010525; VV.010526 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000521; ME.000522
»
MARC
-----
|
|
2/. Các phương thuốc gia truyền chữa bệnh suy nhược sinh dục / Nhiều tác giả. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2003. - 108 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: Y HỌC DÂN TỘC | ĐIỀU TRỊ | PHƯƠNG PHÁP | BÀI THUỐC GIA TRUYỀN | BỆNH NỘI KHOA▪ Ký hiệu phân loại: 616N.73 / C101P▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007860 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000165; ME.000166; ME.000167
»
MARC
-----
|
|
3/. Cẩm nang bài thuốc hay cho bệnh nội khoa / Trương Anh, Nguyễn Bá Mão biên soạn. - H. : Nxb. Hà Nội, 2007. - 232 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: ĐÔNG Y | Y HỌC CỔ TRUYỀN | Y HỌC DÂN TỘC | BỆNH NỘI KHOA | ĐƠN THUỐC | ĐIỀU TRỊ▪ Ký hiệu phân loại: 619.32 / C120N▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008864 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000334; ME.000335
»
MARC
-----
|
|
4/. Đông dược và xoa bóp chữa bệnh nam giới / Nguyễn Hữu Đảng. - H. : Phụ nữ, 2004. - 157 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: ĐÔNG Y | PHƯƠNG PHÁP | ĐIỀU TRỊ | BỆNH NỘI KHOA▪ Ký hiệu phân loại: 619.6 / Đ455D▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008093 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000235; ME.000236
»
MARC
-----
|
|
5/. 100 câu hỏi phòng chữa bệnh trĩ / Lý Hiễu Tài chủ biên; Trúc Chi Phương Nhân dịch. - H. : Phụ nữ, 2004. - 155 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: Y HỌC | KIẾN THỨC | PHÒNG CHỮA BỆNH | BỆNH NỘI KHOA▪ Ký hiệu phân loại: 616N.35 / M458T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008205 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000273; ME.000274
»
MARC
-----
|
|
6/. Thảo dược chữa bệnh nội khoa / Nguyễn Văn Đức, Nông Thuý Ngọc. - H. : Quân đội nhân dân, 2016. - 200tr.; 21cmTóm tắt: Giới thiệu những bài thuốc quý bổ dưỡng, hiệu quả điều trị bệnh kỳ diệu, cách sử dụng đơn giản được dân gian lưu truyền: Chữa viêm màng tuỷ não truyền nhiễm, bệnh đau sườn, đau ngực, cao huyết áp, bệnh mạch vành của tim, sỏi mật, viêm túi mật cấp tính..▪ Từ khóa: BỆNH NỘI KHOA | THẢO DƯỢC | BÀI THUỐC | ĐIỀU TRỊ▪ Ký hiệu phân loại: 615.88 / TH108D▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000830; ME.000831
»
MARC
-----
|
|
|
|
|