|
1/. Bài tập cơ bản và nâng cao hình học lớp 5 / Tô Hoài Phong. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 158tr.; 21cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | HÌNH HỌC | TIỂU HỌC | SÁCH BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 513(075.1) / B103T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013442; TV.013443; TV.013444; TV.013445
»
MARC
-----
|
|
2/. Bài tập cơ bản và nâng cao hình học lớp 4 / Tô Hoài Phong. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 110tr.; 21cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | HÌNH HỌC | TIỂU HỌC | SÁCH BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 513(075.1) / B103T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013382; TV.013383; TV.013384; TV.013385
»
MARC
-----
|
|
3/. Bé nặn cây, Hoa, quả / Lý Hồng Ba. - H. : Nxb. Hà Nội, 2007. - 25 Tr.; 18 cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC TIỂU HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 372.5 / B200N▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TN.006800; TN.006801
»
MARC
-----
|
|
4/. Bé nặn người - búp bê / Lý Hồng Ba. - H. : Nxb. Hà Nội, 2006. - 28 Tr.; 18 cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC TIỂU HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 372.5 / B200N▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TN.006807; TN.006808; TN.006809
»
MARC
-----
|
|
5/. Bé nặn đồ vật / Lý Hồng Ba. - H. : Nxb. Hà Nội, 2007. - 27 Tr.; 18 cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC TIỂU HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 372.5 / B200N▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TN.006802; TN.006803
»
MARC
-----
|
|
6/. Bé nặn con vật / Lý Hồng Ba. - H. : Nxb. Hà Nội, 2006. - 50 Tr.; 18 cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC TIỂU HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 372.5 / B200N▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TN.006804; TN.006805; TN.006806
»
MARC
-----
|
|
7/. Bồi dưỡng văn năng khiếu lớp 5 / Lê Thị Nguyên. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 191tr.; 21cm▪ Từ khóa: TẬP LÀM VĂN | TIỂU HỌC | BỒI DƯỠNG | NĂNG KHIẾU | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 8(V)(075.1) / B452D▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013466; TV.013467; TV.013468; TV.013469
»
MARC
-----
|
|
8/. Bồi dưỡng văn năng khiếu lớp 4 / Lê Thị Nguyên. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 195tr.; 21cm▪ Từ khóa: TẬP LÀM VĂN | NĂNG KHIẾU | TIỂU HỌC | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 8(V)(075.1) / B452D▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013394; TV.013395; TV.013396; TV.013397
»
MARC
-----
|
|
9/. Các bài toán lớp 4 và 5 / Huỳnh Bảo Châu. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2000. - 131tr.; 21cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | TIỂU HỌC | SÁCH BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 510(075.1) / C101B▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013390; TV.013391; TV.013392; TV.013393
»
MARC
-----
|
|
10/. Các bài toán chọn lọc tiểu học / Phan Đình Thực. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2005. - 24 cm136 tr.▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | TIỂU HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 510(075.1) / C101B▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TL.001909; TL.001910; TL.001911; TL.001912
»
MARC
-----
|