|
1/. 49 đề toán khối A,B,D : Ôn thi tú tài và thi tuyển sinh đại học, cao đẳng / Nguyễn Hoài Chương, Trịnh Bằng Giang. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003. - 368 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | SÁCH LUYỆN THI | ĐẠI HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 514(075) / B454M▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007730 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000246; MC.000247
»
MARC
-----
|
|
2/. Các dạng đề thi tuyển sinh đại học & cao đẳng khối D Toán - Anh - Văn / Lê Anh Vũ, Vĩnh Bá, Hoàng Vân tuyển chọn và giới thiệu. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2003. - 463 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: TOÁN | TIẾNG ANH | VĂN | SÁCH LUYỆN THI | ĐẠI HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 51+4(N523)+8 / C101D▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007727 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000240; MC.000241
»
MARC
-----
|
|
3/. Cẩm nang du học / Dương Thuỷ, Xuân Nguyễn, Bích Đào, Mỹ Xuân biên soạn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2003. - 362 tr.; 20 cm▪ Từ khóa: DU HỌC | GIÁO DỤC ĐẠI HỌC | CẨM NANG▪ Ký hiệu phân loại: 331.54 / C120▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008131 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000657; MA.000658
»
MARC
-----
|
|
4/. Cẩm nang môn Toán luyện thi đại học / Lê Hoàng Phò. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 622 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: SÁCH LUYỆN THI | ĐẠI HỌC | ĐẠI SỐ CAO CẤP | SÁCH GIÁO KHOA | BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 517.12(075) / C120N▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000351; MC.000352
»
MARC
-----
|
|
5/. Cấp tốc chinh phục đề thi trắc nghiệm môn toán chuyên đề đại số : Theo chương trình thi mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Phạm Minh Trung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 333tr.; 24cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | SÁCH HƯỚNG DẪN | SÁCH ÔN THI | ĐẠI HỌC | ĐẠI SỐ | GIẢI BÀI TẬP | TRẮC NGHIỆM▪ Ký hiệu phân loại: 512.076 / C123T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000730; MC.000731
»
MARC
-----
|
|
6/. Cấp tốc chinh phục đề thi trắc nghiệm môn toán chuyên đề hình học : Theo chương trình thi mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Phạm Minh Trung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 342tr.; 24cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | SÁCH HƯỚNG DẪN | SÁCH ÔN THI | ĐẠI HỌC | HÌNH HỌC | GIẢI BÀI TẬP | TRẮC NGHIỆM▪ Ký hiệu phân loại: 516.076 / C123T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000732; MC.000733
»
MARC
-----
|
|
7/. Đề thi tuyển sinh tiếng Anh vả bài giảng Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn : Hệ chính quy và tại chức / Nguyễn Xuân Khánh, Trần Đạo Pháp. - H. : Thống kê, 2003. - 191 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | NGÔN NGỮ | GIÁO TRÌNH | SÁCH LUYỆN THI | ĐẠI HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)=V / Đ250T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008033 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000373; MB.000374
»
MARC
-----
|
|
8/. Giải đề thi tuyển sinh đại học năm 1999 - 2000 môn toán / Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Hà. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2000. - 361tr.; 21cm▪ Từ khóa: TOÁN | SÁCH LUYỆN THI | ĐẠI HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 510 / GI103Đ▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.006720 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000139; MC.000140
»
MARC
-----
|
|
9/. Hướng dẫn ôn tập và làm bài thi môn tiếng Anh / Vĩnh Bá. - In lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003. - 592 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | BÀI TẬP | SÁCH LUYỆN THI | ĐẠI HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)(075) / H561D▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007726 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000309; MB.000310
»
MARC
-----
|
|
10/. Hướng dẫn làm bài thi vào đại học cao đẳng môn văn : Văn học Việt Nam 1945 - 1975 / Trần Văn Đồng. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2006. - 24 cmT.2. - 358 tr.▪ Từ khóa: VĂN HỌC | VIỆT NAM | SÁCH ĐỌC THÊM | SÁCH LUYỆN THI | ĐẠI HỌC | CAO ĐẲNG▪ Ký hiệu phân loại: 8(V)2(075.3) / H561D▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001297 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000445; MB.000446
»
MARC
-----
|