|
1/. 30 món ăn đặc sắc / Cẩm Tuyết. - H. : Hồng Đức, 2016. - 63 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: NẤU ĂN | SÁCH HƯỚNG DẪN | KỸ THUẬT | CHẾ BIẾN | MÓN ĂN▪ Ký hiệu phân loại: 641.5 / B100M▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MD.001304; MD.001305
»
MARC
-----
|
|
2/. 30 món chay được nhiều người ưa thích / Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân. - H. : Hồng Đức, 2017. - 62 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: NẤU ĂN | SÁCH HƯỚNG DẪN | KỸ THUẬT | CHẾ BIẾN | MÓN ĂN CHAY▪ Ký hiệu phân loại: 641.5 / B100M▪ PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VV.010791 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MD.001187; MD.001188
»
MARC
-----
|
|
3/. 30 món chay thường ngày / Quỳnh Hương. - H. : Hồng Đức, 2017. - 63 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: NẤU ĂN | SÁCH HƯỚNG DẪN | KỸ THUẬT | CHẾ BIẾN | MÓN ĂN CHAY▪ Ký hiệu phân loại: 641.5 / B100M▪ PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VV.010792 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MD.001189; MD.001190
»
MARC
-----
|
|
4/. Bách khoa toàn thư tuổi trẻ khoa học kỹ thuật / Từ Văn Mặc, Nguyễn Hoa Toàn,... dịch; Nguyễn Mộng Hưng chỉnh lý và bổ sung. - H. : Phụ nữ, 2002. - 2 tập; 24 cmT.1. - 566 tr.▪ Từ khóa: BÁCH KHOA TOÀN THƯ | KỸ THUẬT | KHOA HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 001(03) / B102▪ PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VL.001071 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MH.000356; MH.000357
»
MARC
-----
|
|
5/. Bách khoa toàn thư tuổi trẻ khoa học kỹ thuật / Từ Văn Mặc, Nguyễn Hoa Toàn,... dịch; Nguyễn Mộng Hưng chỉnh lý và bổ sung. - H. : Phụ nữ, 2002. - 2 tập; 24 cmT.2. - 618 tr.▪ Từ khóa: BÁCH KHOA TOÀN THƯ | KỸ THUẬT | KHOA HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 001(03) / B102▪ PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VL.001072 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MH.000359
»
MARC
-----
|
|
6/. Bài tập thực hành Photoimpact / Phạm Quang Huy, Hồ Chí Hoà, Hồ Xuân Phương biên soạn. - H. : Nxb. Hà Nội, 2001. - 431 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: TIN HỌC | CHƯƠNG TRÌNH MÁY TÍNH | KỸ THUẬT VI XỬ LÝ | NGHỆ THUẬT TẠO HÌNH | SÁCH TỰ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 6T7.2 / B103T▪ PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VV.007629 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MD.000266; MD.000267
»
MARC
-----
|
|
7/. Bài tâp thực hành photoshop 7 và photoImpact 7 : Phục chế ảnh / Phạm Quang Huy biên soạn. - H. : Thống kê, 2003. - 218 tr.; 27 cm▪ Từ khóa: CHƯƠNG TRÌNH MÁY TÍNH | PHẦN MỀM MÁY TÍNH ĐIỆN TỬ | XỬ LÝ KỸ THUẬT | PHỤC CHẾ ẢNH | GIÁO TRÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 6C9. 721.3 / B103T▪ PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VL.001112 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MD.000400; MD.000401
»
MARC
-----
|
|
8/. Bảo toàn năng lượng sử dụng hợp lý tiết kiệm và hiệu quả trong công nghiệp / Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Thế Bảo. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 418 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: SÁCH HƯỚNG DẪN | SỬ DỤNG | BẢO TOÀN NĂNG LƯỢNG | KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP▪ Ký hiệu phân loại: 338.1:6C2 / B108T▪ PHÒNG ĐỌC- Còn trong kho: VL.001317 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MA.000826; MA.000827
»
MARC
-----
|
|
9/. 70 món đặc sản gia cầm / Cẩm Tuyết. - H. : Hồng Đức, 2015. - 142 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: NẤU ĂN | SÁCH HƯỚNG DẪN | KỸ THUẬT | CHẾ BIẾN | MÓN ĂN▪ Ký hiệu phân loại: 641.5 / B112M▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MD.001302; MD.001303
»
MARC
-----
|
|
10/. Bệnh dịch tả / Phạm Hồng Sơn. - H. : Lao động Xã hội, 2004. - 68 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: THÚ Y HỌC | KỸ THUẬT | SÁCH HƯỚNG DẪN | LỢN | BỆNH TẢ | PHÒNG BỆNH | ĐIỀU TRỊ | CHĂN NUÔI▪ Ký hiệu phân loại: 636.4-09 / B256D▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MF.000145; MF.000146
»
MARC
-----
|