- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN QUẬN NINH KIỀU
|
|
1/. Đảo và quần đảo / Nguyễn Tứ. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2000. - 75tr.; 19cmTóm tắt: Giới thiệu hệ thống các đảo và quần đảo nổi tiếng trên thế giới: Đảo lục địa, Đảo núi lửa, Đảo đại dương, Các vỉa san hô.. Một số đảo và quần đảo ở Việt Nam▪ Từ khóa: ĐẢO | QUẦN ĐẢO | ĐỊA LÍ TỰ NHIÊN | THẾ GIỚI▪ Ký hiệu phân loại: 320.1509597 / Đ108V▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.011905; TV.011906; TV.011907
»
MARC
-----
|
|
2/. Đồng bằng sông Cửu Long vùng đất, con người / Đinh Văn Thiên, Hoàng Thế Long, Nguyễn Trung Minh biên soạn. - H. : Quân đội nhân dân, 2010. - 226 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ TỰ NHIÊN | DU LỊCH | CON NGƯỜI | VĂN HOÁ | ĐỊA PHƯƠNG CHÍ | MIỀN NAM | ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG▪ Ký hiệu phân loại: 910.597 8 / Đ455B▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009577 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000540; MC.000541
»
MARC
-----
|
|
3/. Đức / Sonja Schanz; Đào Quế Anh dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 60 tr.; 25 cm. - (Bộ sách "Các nước trên thế giới")▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ | ĐỊA LÍ TỰ NHIÊN | ĐỊA LÝ XÃ HỘI | TÀI LIỆU THAM KHẢO | ĐỨC▪ Ký hiệu phân loại: 914.3002 / Đ552▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001336 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000480; MC.000481
»
MARC
-----
|
|
4/. Hàn Quốc / Rob Bowden; Hồ Thu Thuỷ dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 61 tr.; 25 cm. - (Bộ sách "Các nước trên thế giới")▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ | ĐỊA LÍ TỰ NHIÊN | ĐỊA LÍ XÃ HỘI | TÀI LIỆU THAM KHẢO | HÀN QUỐC▪ Ký hiệu phân loại: 919.195002 / H105Q▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001338 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000476; MC.000477
»
MARC
-----
|
|
5/. Hoa Kỳ / Sally Garrington; Lê Thanh Hương dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 59 tr.; 25 cm. - (Bộ sách "Các nước trên thế giới")▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ | ĐỊA LÍ TỰ NHIÊN | ĐỊA LÍ XÃ HỘI | TÀI LIỆU THAM KHẢO | HOA KỲ | MỸ▪ Ký hiệu phân loại: 917.3002 / H401K▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001340 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000472; MC.000473
»
MARC
-----
|
|
6/. Nhật Bản / R, Care; Vũ Trọng Đại dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 61 tr.; 25 cm. - (Bộ sách "Các nước trên thế giới")▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ | ĐỊA LÍ TỰ NHIÊN | ĐỊA LÝ XÃ HỘI | TÀI LIỆU THAM KHẢO | NHẬT BẢN▪ Ký hiệu phân loại: 914.3002 / NH118B▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001342 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000482; MC.000483
»
MARC
-----
|
|
7/. Trung Quốc / Carole Goddard; Đỗ Đức Thịnh dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 61 tr.; 25 cm. - (Bộ sách "Các nước trên thế giới")▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ | ĐỊA LÍ TỰ NHIÊN | ĐỊA LÝ XÃ HỘI | TÀI LIỆU THAM KHẢO | TRUNG QUỐC▪ Ký hiệu phân loại: 915.1002 / TR513Q▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001337 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000478; MC.000479
»
MARC
-----
|
|
8/. Trung Quốc xưa và nay / Lê Giảng biên soạn. - H. : Thanh niên, 1999. - 379tr.; 19cmTóm tắt: Giới thiệu đất nước, con người các mặt lịch sử, địa lý, kinh tế, chính trị, văn hoá, khoa học, giáo dục... của Trung Quốc từ xưa đến nay▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ TỰ NHIÊN | ĐỊA LÝ XÃ HỘI | ĐỊA LÝ KINH TẾ | TRUNG QUỐC▪ Ký hiệu phân loại: 951 / TR513QU▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007250
»
MARC
-----
|
|
|
|
|