- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN QUẬN NINH KIỀU
|
|
1/. Từ điển lịch sử chế độ chính trị Trung Quốc / Chu Phát Tăng, Trần Long Đào, Tề Cát Tường chủ biên; Nguyễn Văn Dương dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001. - 910tr.; 21cmTóm tắt: Giới thiệu khoảng 939 mục từ đề cập đến các khía cạnh tổ chức xã hội Trung Quốc từ thời Tần cho đến Chiến tranh Nha phiến 1842▪ Từ khóa: LỊCH SỬ | TRUNG QUỐC | CHẾ ĐỘ CHÍNH TRỊ | TỔ CHỨC XÃ HỘI | TỪ ĐIỂN▪ Ký hiệu phân loại: 320.951 / T550Đ▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007170
»
MARC
-----
|
|
2/. Từ điển giải thích các thuật ngữ khoa học Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of Science : Minh hoạ / Đỗ Duy Việt, Hoàng Hữu Hoà; Nguyễn Quốc Tòng hiệu đính. - H. : Thống kê, 1998. - 579tr.; 21cmTóm tắt: Gồm trên 10 vạn mục từ được cập nhật và giải thích ngắn gọn bằng tiếng Anh - Việt có minh hoạ khái quát tổng thể của hầu hết các chủ đề về các lĩnh vực khoa học: Khoa học, kỹ thuật, công nghệ, vật lý, toán học, hoá học, sinh học, vật liệu học▪ Từ khóa: TỪ ĐIỂN ANH - VIỆT | THUẬT NGỮ | KHOA HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 001 / T550Đ▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.006474 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.000080; MH.000081
»
MARC
-----
|
|
3/. Giúp con học tiếng Anh / Nguyễn Quốc Hùng. - H. : Phụ nữ, 2001. - 103tr.; 27cm▪ Từ khóa: TỪ ĐIỂN▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)(03)=V / GI521C▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001273; VL.001274; VL.001275
»
MARC
-----
|
|
4/. Hán - Việt từ điển giản yếu / Đào Duy Anh; Hãn Mạn Tử hiệu đính. - H. : Khoa học xã hội, 2001. - 605tr.; 21cm▪ Từ khóa: TỪ ĐIỂN | TIẾNG VIỆT | TIẾNG HÁN▪ Ký hiệu phân loại: 495.922 / H105V▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007317 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000241
»
MARC
-----
|
|
5/. Từ điển sinh học phổ thông / Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Vũ. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2002. - 690tr.; 21cm▪ Từ khóa: TỪ ĐIỂN | TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT | SINH HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 570.3 / T550Đ▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007617 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000223; MC.000224
»
MARC
-----
|
|
6/. Từ điển Thương mại - kế toán Anh -Việt = English - English - Vietnamese dictionry of commerce and aecouting / Lê Minh Quang. - H. : Thống kê, 2002. - 859tr.; 16cm▪ Từ khóa: THƯƠNG MẠI | KẾ TOÁN | TỪ ĐIỂN | TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT▪ Ký hiệu phân loại: 380.3 / T550Đ▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VN.000294 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000423; MA.000424
»
MARC
-----
|
|
7/. Từ điển mỹ thuật / Lê Thanh Lộc biên soạn. - H. : Văn hoá - Thông tin, 1998. - 1191tr.; 21cmTóm tắt: Từ điển giới thiệu những kiến thức cơ bản nhất của mỹ thuật thế giới như: Các nghệ nhân, hoạ sĩ, nhà nghiên cứu mĩ thuật, các trường phái sáng tác và một số tác phẩm mĩ thuật nổi tiếng▪ Từ khóa: TỪ ĐIỂN | MĨ THUẬT▪ Ký hiệu phân loại: 700 / T550Đ▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.006470 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000084; MG.000085
»
MARC
-----
|
|
8/. Từ điển thành ngữ cụm từ và tục ngữ thông dụng Pháp - Việt = Dictionnaire des locutions expressions & proverbes usuels Francais - Vietnamiens / Phạm Đình Quyền. - H. : Thế giới, 1998. - 488tr.; 21cm▪ Từ khóa: TỤC NGỮ | THÀNH NGỮ | TỪ ĐIỂN | TIẾNG VIỆT | TIẾNG PHÁP▪ Ký hiệu phân loại: 398.909597 / T550Đ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000219; MB.000220
»
MARC
-----
|
|
9/. Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình / Nguyễn Tú. - H. : Lao động, 2011. - 369 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: TIẾNG VIỆT | PHƯƠNG NGỮ | QUẢNG BÌNH | TỪ ĐIỂN▪ Ký hiệu phân loại: 495.922 / S450T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000509
»
MARC
-----
|
|
10/. Từ điển khoa học xã hội Anh - Pháp - Việt / Nguyễn Thượng Hùng. - English - French - Vietnamese dictionary of social sciences : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002. - 2350 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: TỪ ĐIỂN | TIẾNG ANH | TIẾNG PHÁP | TIẾNG VIỆT | SÁCH SONG NGỮ | KHOA HỌC XÃ HỘI▪ Ký hiệu phân loại: 30(03)+4(n523)(03)=F / T 550▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001109 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000474; MA.000475
»
MARC
-----
|
|
|
|
|