- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN QUẬN NINH KIỀU
|
|
1/. Hướng dẫn thiết kế trang trí sân vườn / Yvonne Rees; Neil Sutherland hình ảnh; Phạm Minh dịch. - H. : Phụ nữ, 1998. - 101tr.; 19cmTóm tắt: Gồm 2 phần: Hướng dẫn phương pháp thiết kế một khu sân vườn. Những yêu cầu giúp lựa chọn và nuôi trồng cây có hiệu quả cho sân vườn▪ Từ khóa: THIẾT KẾ | TRANG TRÍ | SÂN VƯỜN▪ Ký hiệu phân loại: 728 / H561D▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.006369 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000040; MG.000041
»
MARC
-----
|
|
2/. Kinh nghiệm làm vườn / Ngô Thế Dân, Hà Minh Trung biên soạn. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014. - 227tr.; 21cm▪ Từ khóa: TRỒNG TRỌT | LÀM VƯỜN | KINH NGHIỆM | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 635 / K312NGH▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.010606
»
MARC
-----
|
|
3/. Kinh tế vườn phát triển kinh tế - xã hội ở Đồng bằng Sông Cửu Long / Phan Văn Nhẫn. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2014. - 227tr.; 24cmTóm tắt: Trình bày cơ sở lý luận và thực tiễn về vai trò của kinh tế vườn ở khu vực đồng bằng Sông Cửu Long. Xác lập hệ thống, quan điểm, phương hướng và các giải pháp phát huy vai trò của kinh tế vườn trong phát triển kinh tế - xã hội ở đồng bằng sông Cửu Long.▪ Từ khóa: KINH TẾ NÔNG NGHIỆP | VƯỜN | THỰC TRẠNG | GIẢI PHÁP | ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG▪ Ký hiệu phân loại: 338.1 / K312T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.002643; MA.002644
»
MARC
-----
|
|
4/. Kỹ thuật vườn ươm và cây ăn quả có múi = Pépinnieres et plantations dagrumes / Bernard Aubert, Guy Villin; Nguyễn Công Thiện, Phan Anh Hiền: dịch; Lê Thị Thu Hồng hiệu đính. - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 1999. - 198tr.; 24cmTóm tắt: Sơ lược về lịch sử vườn ươm cây có múi, việc sản xuất trái cây có múi và sản xuất gốc ghép, phương pháp ươm thẳng " trên luống " và ươm " không trên luống ", cách trồng và chăm sóc vườn cây có múi, cây cảnh cây có múi▪ Từ khóa: VƯỜN ƯƠM | TRỒNG TRỌT | CÂY ĂN QUẢ | CÂY CÓ MÚI▪ Ký hiệu phân loại: 634 / K600TH▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.000962 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.000021; MF.000022
»
MARC
-----
|
|
5/. Nghề nhân giống, uốn tỉa, lão hoá và chăm sóc cây thế, cây cảnh / Phạm Thanh Hải chủ biên; Nguyễn Xuân Cầu, Lê Trung Hưng, Trần Ngọc Hưng. - H. : Nông nghiệp, 2010. - 54 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: CÂY CẢNH | NGHỀ LÀM VƯỜN | NHÂN GIỐNG | TRỒNG TRỌT | SÁCH HƯỚNG DẪN | CHĂM SÓC▪ Ký hiệu phân loại: 635.9 / NGH250N▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009660 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.000274; MF.000275
»
MARC
-----
|
|
6/. Nghệ thuật sân vườn hiện đại / Phạm Cao Hoàn biên soạn. - H. : Mỹ thuật, 2007. - 80 tr.; 27 cm▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT | KIẾN TRÚC PHONG CẢNH | SÂN VƯỜN | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 720 / NGH250T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001348 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000694; MG.000695
»
MARC
-----
|
|
7/. Thiết kế sân vườn biệt thự / Thiên Kim. - H. : Mỹ thuật, 2006. - 75 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT | KIẾN TRÚC PHONG CẢNH | VƯỜN CẢNH | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 720 / T308 K▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VN.000416 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000698; MG.000699
»
MARC
-----
|
|
|
|
|