|
1/. Bầu trời và mặt đất / Yên Thảo lời; Minh Hải minh hoạ. - H. : Kim Đồng, 2012. - 12 tr.; 16 cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | SÁCH MẪU GIÁO | TRẺ EM▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / B125T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TN.007017; TN.007018; TN.007019
»
MARC
-----
|
|
2/. Khủng long : Màu sắc khác biệt mê cung nối hình / Thanh Thuỷ dịch. - H. : Kim Đồng, 2020. - 32 tr. : Tranh vẽ; 25cm. - (Trò chơi phát triển trí tuệ: 3-6 tuổi)▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | TRÒ CHƠI TRÍ TUỆ | SÁCH MẪU GIÁO▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / B305K▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TL.002737; TL.002738
»
MARC
-----
|
|
3/. Các con vật có tên là từ láy / Thiên Hương lời; Minh Hải minh hoạ. - H. : Kim Đồng, 2012. - 12Tr; 16 cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | SÁCH MẪU GIÁO | TRẺ EM▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / C101C▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TN.006999; TN.007000; TN.007001
»
MARC
-----
|
|
4/. Các vật dụng cất trữ đồ đạc / Diệu Linh lời; Minh Hải minh hoạ. - H. : Kim Đồng, 2012. - 12Tr; 16 cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | SÁCH MẪU GIÁO | TRẺ EM▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / C101V▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TN.007011; TN.007012; TN.007013
»
MARC
-----
|
|
5/. Cây thông xinh đẹp / Virgimie Aladjidi, Rosalinde Bonnet. - H. : Kim Đồng, 2012. - 8 Tr; 13 cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | SÁCH MẪU GIÁO▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / C126T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TN.007044; TN.007045; TN.007046
»
MARC
-----
|
|
6/. Con người phức tạp thật / Diệu Thuý lời; Thuỳ Dung tranh. - H. : Kim Đồng, 2012. - 32Tr; 26 cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | CON NGƯỜI | SÁCH MẪU GIÁO▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / C430N▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TL.002305; TL.002306; TL.002307
»
MARC
-----
|
|
7/. Chúc mừng giáng sinh : ... / Virgimie Aladjidi, Rosalinde Bonnet. - H. : Kim Đồng, 2012. - 8 Tr; 13 cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | SÁCH MẪU GIÁO | ...▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / CH506M▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TN.007050; TN.007051; TN.007052
»
MARC
-----
|
|
8/. Giáng sinh muôn năm / Virgimie Aladjidi, Rosalinde Bonnet. - H. : Kim Đồng, 2012. - 8 Tr; 13 cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | SÁCH MẪU GIÁO▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / CH506M▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TN.007053; TN.007054; TN.007055
»
MARC
-----
|
|
9/. Đi ngủ đúng giờ : Dành cho lứa tuổi mẫu giáo / Mai Hương lời; Thanh Thuỷ minh hoạ. - H. : Kim Đồng, 2020. - 20 tr.; 18 cm. - (Kỹ năng thích nghi)▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | KỸ NĂNG SỐNG | SÁCH MẪU GIÁO▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / Đ300N▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.017802; TV.017803
»
MARC
-----
|
|
10/. Động vật có vũ khí riêng / Diệu Thuý lời; Thuỳ Dung tranh. - H. : Kim Đồng, 2012. - 32tr.; 26 cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | ĐỘNG VẬT | SÁCH MẪU GIÁO▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / Đ455V▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TL.002296; TL.002297; TL.002298
»
MARC
-----
|