- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN QUẬN NINH KIỀU
|
|
1/. Chân trần chí thép = Bare feet iron will / James G. Zumwalt; Đỗ Hùng dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2011. - 375 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: LỊCH SỬ | VIỆT NAM | HỒI ỨC | CHIẾN TRANH GIẢI PHÓNG | CHIẾN TRANH CHỐNG MỸ▪ Ký hiệu phân loại: 959.704 / CH121T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009620 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000870; MG.000871
»
MARC
-----
|
|
2/. Đại tướng Lê Đức Anh / Khuất Biên Hoà. - H. : Quân đội nhân dân, 2005. - 287 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: LỊCH SỬ | CHIẾN TRANH GIẢI PHÓNG | QUÂN ĐỘI | VIỆT NAM | CHIẾN THUẬT QUÂN SỰ▪ Ký hiệu phân loại: 355.03+9(V)2 / Đ103T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008815 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000832; MA.000833
»
MARC
-----
|
|
3/. Giải phẫu một cuộc chiến tranh : Việt Nam, Mỹ và kinh nghiệm lịch sử hiện đại / Gabriel Kolko; Nguyễn Tấn Cưu dịch. - In lần thứ 3. - H. : Quân đội nhân dân, 2003. - 687 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: LỊCH SỬ | VIỆT NAM | CHIẾN TRANH GIẢI PHÓNG | CHIẾN TRANH GIỮ NƯỚC | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 9(V)-07 / GI103P▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008105 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000480; MG.000481
»
MARC
-----
|
|
4/. Quê hương và đồng đội : Bút ký / Trần Thế Tuyển. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004. - 443 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | VIỆT NAM | BÚT KÝ | CHIẾN TRANH GIẢI PHÓNG▪ Ký hiệu phân loại: V24 / QU250H▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008698 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MV.000838; MV.000839
»
MARC
-----
|
|
5/. Việt Nam 30 năm chiến tranh giải phóng 1945 - 1975 / Đoàn Tử Diễn; Vũ Quốc Khánh; Hoàng Chung.... - H. : Thông tấn, 2004. - 261 tr.; 29 cmTóm tắt: Tập sách với 420 bức ảnh quý từ nhiều nguồn khác nhau, trình bày một cách có hệ thống theo trình tự thời gian: Việt Nam 30 chiến tranh giải phóng đất nước (1945 - 1975).▪ Từ khóa: LỊCH SỬ | VIỆT NAM | THỜI KỲ HIỆN ĐẠI | CHIẾN TRANH VIỆT NAM | CHIẾN TRANH GIẢI PHÓNG▪ Ký hiệu phân loại: 9(V)2 / V308N▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001119 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000391
»
MARC
-----
|
|
6/. Vụ tập kích Sơn Tây / Bengiamin F. Sơmmơ; Lâm Hải Hồ dịch. - H. : Công an nhân dân, 2004. - 363tr.; 19cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | MỸ | TRUYỆN KÍ | CHIẾN TRANH GIẢI PHÓNG▪ Ký hiệu phân loại: 813 / V500T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008633 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000552; MG.000553
»
MARC
-----
|
|
|
|
|