|
1/. Tự học nhanh tin học đồ họa / Nhóm biên soạn Tri thức thời đại. - H. : Lao động Xã hội, 2007. - 402 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: TIN HỌC | ĐỒ HỌA | SÁCH HƯỚNG DẪN | THỰC HÀNH | PHẦN MỀM COREL DRAW▪ Ký hiệu phân loại: 006.6 / 550H▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001364 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000608; MD.000609
»
MARC
-----
|
|
2/. Bài tập điện tâm đồ : Dùng cho sinh viên y khoa và bác sỹ đa khoa thực hành / M, Enaler, R. Bernard; Trương Thanh Hương biên dịch; Vũ Quỳnh Nga hiệu đính. - H. : Y học, 2004. - 227 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: Y HỌC | SÁCH HƯỚNG DẪN | THỰC HÀNH | BÀI TẬP | ĐIỆN TÂM ĐỒ▪ Ký hiệu phân loại: 615.13(083) / B103▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001206 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000281; ME.000282
»
MARC
-----
|
|
3/. Bài tập đặt câu môn tiếng Anh = Sentence Building / Nguyễn Tấn Lực dịch; Nguyễn Tường Ứng biên soạn. - H. : Thanh niên, 2003. - 153 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | SÁCH HƯỚNG DẪN | THỰC HÀNH▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)-064 / B103T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007891 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000347; MB.000348
»
MARC
-----
|
|
4/. Bài tập tiếng Anh lớp 10 : Loại có đáp án / Mai Lan Hương; Nguyễn Thanh Loan biên soạn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002. - 256tr.; 21cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | CẤP 3 | BÀI TẬP | THỰC HÀNH▪ Ký hiệu phân loại: 428 / B103T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007706 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000295; MB.000296
»
MARC
-----
|
|
5/. Bạn gái khéo tay / Thu Phương. - H. : Lao động Xã hội, 2007. - 209 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT CẮM HOA | NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ THỰC HÀNH | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 745.19 / B105G▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008831 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000600; MG.000601
»
MARC
-----
|
|
6/. Cách nấu các món canh ngon : Món ăn trong cuộc sống hiện đại / Ngọc Phương biên soạn. - H. : Phụ nữ, 2005. - 81 tr.; 18 cm▪ Từ khóa: CHẾ BIẾN | MÓN ĂN | KIẾN THỨC | SÁCH THỰC HÀNH | NẤU ĂN▪ Ký hiệu phân loại: 6C8.9 / C102M▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VN.000415 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000517; MD.000518
»
MARC
-----
|
|
7/. Căn bản về máy tính dành cho học sinh và sinh viên / Lữ Đức Minh. - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2002. - 491tr.; 21cm▪ Từ khóa: TIN HỌC | KIẾN THỨC | THỰC HÀNH | MÁY TÍNH▪ Ký hiệu phân loại: 005 / C115B▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007680 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000296; MD.000297
»
MARC
-----
|
|
8/. Cắt tỉa và trình bày trái cây / Đặng Huy Vinh; Nguyễn Kim Dân biên dịch. - H. : Phụ nữ, 2005. - 84tr.; 27cm▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ | TRÁI CÂY | THỰC HÀNH▪ Ký hiệu phân loại: 745.92 / C118T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001212 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.000537; MH.000538
»
MARC
-----
|
|
9/. Cẩm nang bạn gái / Thanh Mỹ. - H. : Văn hoá dân tộc, 2004. - 339 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: CẨM NANG | THỰC HÀNH | TRANG TRÍ | TRANG ĐIỂM | LÀM BÁNH | SÁCH HƯỚNG DẪN | NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ THỰC HÀNH▪ Ký hiệu phân loại: 001(098) / C120N▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008065; VV.008066 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.000488; MH.000489; MH.000490
»
MARC
-----
|
|
10/. Cẩm nang nội trợ nghệ thuật trang trí rau câu / Nguyễn Thị Ngọc Mai. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2010. - 196 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: NỘI TRỢ | NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ THỰC HÀNH | CẨM NANG | SÁCH HƯỚNG DẪN | KỸ THUẬT | RAU CÂU▪ Ký hiệu phân loại: 745.9 / C120N▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001520 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000918; MG.000919
»
MARC
-----
|