- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN QUẬN NINH KIỀU
|
|
1/. Sổ tay toán học 8 - 9 / Lê Đăng Khoa. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2000. - 149tr.; 15cm▪ Từ khóa: SỔ TAY | TOÁN HỌC | LỚP 8 | LỚP 9▪ Ký hiệu phân loại: 54(075.1) / L250Đ▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TN.005101; TN.005102; TN.005103; TN.005104
»
MARC
-----
|
|
2/. Sổ tay toán học lớp 9 / Phan Thế Thượng. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2000. - 189tr.; 15cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | SÁCH THAM KHẢO | LỚP 9▪ Ký hiệu phân loại: 510(075.1) / NG527A▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TN.005089; TN.005090; TN.005091; TN.005092
»
MARC
-----
|
|
3/. Những bài làm văn mẫu lớp 9 / Trần Thị Thìn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1999. - 212tr.; 21cm▪ Từ khóa: BÀI VĂN MẪU | MÔN NGỮ VĂN | LỚP 9▪ Ký hiệu phân loại: 806.7 / NH556B▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.011945; TV.011946
»
MARC
-----
|
|
4/. Ôn tập vật lý 9 / Trần Văn Dũng. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1999. - 143tr.; 21cm▪ Từ khóa: VẬT LÍ | LỚP 9 | BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 530.076 / Ô454T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.011941; TV.011942; TV.011943
»
MARC
-----
|
|
|
|
|