|
1/. Mặt trời làm đám cưới / Lâm Trinh dịch. - H. : Phụ nữ, 2006. - 47tr.; 15cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN NGỤ NGÔN | THẾ GIỚI▪ Ký hiệu phân loại: M118TR / ▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TN.006527; TN.006528; TN.006529
»
MARC
-----
|
|
2/. A birthday on the bus : Truyện tranh / Dreamland. - H. : Hồng Đức, 2023. - 10tr. : Minh hoạ; 21cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN TRANH | THẾ GIỚI▪ Ký hiệu phân loại: 895.9223 / A100B▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.018102; TV.018103
»
MARC
-----
|
|
3/. A city tour on the bus : Truyện tranh / Dreamland. - H. : Hồng Đức, 2023. - 10tr. : Minh hoạ; 21cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN TRANH | THẾ GIỚI▪ Ký hiệu phân loại: 895.9223 / A100C▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.018104; TV.018105
»
MARC
-----
|
|
4/. A Lô, bác sĩ ơi ! = Peppa Pig : Truyện tranh dành cho lứa tuổi 2+ / Kim Ngọc dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. - 24tr. : Tranh vẽ; 21cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN TRANH | THẾ GIỚI▪ Ký hiệu phân loại: 808.83 / A100L▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.018062; TV.018063
»
MARC
-----
|
|
5/. A music party on the bus : Truyện tranh / Dreamland. - H. : Hồng Đức, 2023. - 10tr. : Minh hoạ; 21cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN TRANH | THẾ GIỚI▪ Ký hiệu phân loại: 895.9223 / A100M▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.018100; TV.018101
»
MARC
-----
|
|
6/. Alađanh và cây đèn thần / Nguyễn Việt Ánh dịch. - H. : Kim Đồng, 2004. - 31tr.; 21cm. - (Tranh truyện cổ tích thế giới)▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | VĂN HỌC DÂN GIAN | TRUYỆN TRANH | THẾ GIỚI▪ Ký hiệu phân loại: ĐN(T)17=V / A102V▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.014697; TV.014698
»
MARC
-----
|
|
7/. Ai, cái gì, khi nào? : Những tri kỷ bí mật nhất lịch sử / Kurt Andersen; Nguyễn Kiến Quốc dịch. - H. : Kim Đồng, 2020. - 168 tr.; 25cm▪ Từ khóa: DANH NHÂN THẾ GIỚI | BẠN TRI KỶ▪ Ký hiệu phân loại: 920.02 / A103C▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TL.002719; TL.002720; TL.002721; TL.002722
»
MARC
-----
|
|
8/. Âm nhạc / Sông Lam biên soạn. - H. : Thanh niên, 2014. - 223tr.; 21cm. - (Những góc nhìn thế giới)▪ Từ khóa: ÂM NHẠC | NHÀ SOẠN NHẠC | TIỂU SỬ | SỰ NGHIỆP | THẾ GIỚI▪ Ký hiệu phân loại: 780.92 / Â120N▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.001289; MG.001290
»
MARC
-----
|
|
9/. 30 tướng lĩnh trong hai cuộc thế chiến : Sách tham khảo / Michael Carver; Phong Đảo dịch. - H. : Lao động, 2005. - 480tr.; 24cm▪ Từ khóa: LỊCH SỬ | CHIẾN TRANH THẾ GIỚI I | CHIẾN TRANH THẾ GIỚI II | SỰ NGHIỆP | TIỂU SỬ | NHÂN VẬT | CHỈ HUY QUÂN SỰ▪ Ký hiệu phân loại: 335(092)+9(T) / B100M▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001276 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000764; MA.000765
»
MARC
-----
|
|
10/. Ba nhà toán học : (G. Booia - N. Lôbasepxki - K. Gauxơ) / Anna Livanôva; Tùng Linh, Trung Hiếu dịch. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2007. - 257tr.; 21cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | THẾ GIỚI | TRUYỆN DANH NHÂN▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008925 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.000770; MN.000771
»
MARC
-----
|