|
1/. Atlas sinh lý học / A. V. Corobcap, S.A Tresnocova; Võ Trần Khúc Nhã dịch. - H. : Y học, 2007. - 354 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: SINH HỌC | CON NGƯỜI | GIẢI PHẨU | ATLAS▪ Ký hiệu phân loại: 571 / A110S▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000025; MC.000163
»
MARC
-----
|
|
2/. 36 sách lược dùng người quản người / Kha Duy; Kiều Văn, Trung Kiên biên dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2008. - 367 tr.; 20 cm▪ Từ khóa: SÁCH HƯỚNG DẪN | QUẢN LÝ NHÂN LỰC | CHIẾN LƯỢC | CON NGƯỜI▪ Ký hiệu phân loại: 658.8 / B100M▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009198 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000702; MD.000703
»
MARC
-----
|
|
3/. Bác Hồ với sự nghiệp trồng người / Phan Hiền. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1999. - 89tr.; 20cm. - (30 năm thực hiện di chúc Chủ tịch Hồ Chí Minh)Tóm tắt: Ghi lại những hồi ức của tác giả về Bác Hồ, những lời dạy của Bác, một số tấm gương cán bộ làm theo tư tưởng đạo đức Hồ Chí Minh xứng đáng với lời dạy thiêng liêng của Bác " Vì lợi ích mười năm trồng cây, vì lợi ích trăm năm trồng người "▪ Từ khóa: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH | GIÁO DỤC | CON NGƯỜI▪ Ký hiệu phân loại: 335.4346 / B101H▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.006430 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.000046; MH.000047
»
MARC
-----
|
|
4/. Bí ẩn con người và 12 con giáp : Tìm hiểu về 12 con giáp / Nell Somerville. - H. : Thanh niên, 2006. - 223 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: KHOA HỌC THẦN BÍ | SÁCH THAM KHẢO | CON NGƯỜI | 12 CON GIÁP▪ Ký hiệu phân loại: 299 / B300Â▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.000748; MH.000749
»
MARC
-----
|
|
5/. Big Bang bách khoa và khám phá : Bên trong cơ thể con người / Stephanie Stahl; Nguyễn Thái Bình dịch. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 127tr. : Tranh vẽ; 25cm. - (Chứa đựng những ẩn số và bất ngờ thú vị - Kích hoạt sự ham hiểu biết của trẻ)▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | CƠ THỂ CON NGƯỜI | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 612 / B300B▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TL.003278
»
MARC
-----
|
|
6/. Bồ Đào Nha / Trịnh Huy Hoá dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004. - 191 tr.; 20 cm. - (Bộ sách Đối thoại với các nền văn hóa)▪ Từ khóa: ĐẤT NƯỚC CON NGƯỜI | ĐỊA PHƯƠNG CHÍ | BỒ ĐÀO NHA▪ Ký hiệu phân loại: 91(N533) / B450Đ▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008158 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000374; MC.000375
»
MARC
-----
|
|
7/. Brunây / Hoàng Văn Mạnh, Nguyễn Tiến Thịnh, Trịnh Hữu Khanh. - H. : Quân đội nhân dân, 2016. - 164tr.; 21cm. - (Tìm hiểu về hiệp hội các nước Đông Nam Á - Asean)▪ Từ khóa: ĐẤT NƯỚC | CON NGƯỜI | BRUNÂY▪ Ký hiệu phân loại: 959.55 / BR500N▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.001376; MG.001377
»
MARC
-----
|
|
8/. Colombia / Trịnh Huy Hóa dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004. - 179 tr.; 20 cm. - (Bộ sách Đối thoại với các nền văn hóa)▪ Từ khóa: ĐẤT NƯỚC CON NGƯỜI | QUỐC CHÍ | COLOMBIA | ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN | ĐỊA LÝ LỊCH SỬ | ĐỊA LÝ XÃ HỘI▪ Ký hiệu phân loại: 91(N751) / C100▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008154 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000382; MC.000383
»
MARC
-----
|
|
9/. Cameroon / Trịnh Huy Hóa biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004. - 163 tr.; 20 cm. - (Đối thoại với các nền văn hóa)▪ Từ khóa: ĐẤT NƯỚC CON NGƯỜI | CAMEROON | ĐỊA LÝ XÃ HỘI | ĐỊA PHƯƠNG CHÍ▪ Ký hiệu phân loại: 91(N532) / C100▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008157 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000376; MC.000377
»
MARC
-----
|
|
10/. Campuchia / Nguyễn Văn Điều, Nguyễn Thị Minh Thư. - H. : Quân đội nhân dân, 2016. - 211tr.; 21cm. - (Tìm hiểu về hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Asean)▪ Từ khóa: ĐẤT NƯỚC | CON NGƯỜI | CAMPUCHIA▪ Ký hiệu phân loại: 959.6 / C104P▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.001362; MG.001363
»
MARC
-----
|