|
1/. Ba nhiệm vụ của chú nhện Anansi / Janet Keegans, Harriet Matsaert; Nguyễn Phan Quế Mai biên dịch. - H. : Kim Đồng, 2015. - 36tr; 26cm▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | SÁCH THIẾU NHI | SÁCH SONG NGỮ | ANH | VIỆT▪ Ký hiệu phân loại: 590 / B100NH▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: OD.000255
»
MARC
-----
|
|
2/. Cơ thể động vật = Fundametal Science - Wings, paws, scales and claws / Ruth Owen; Phạm Thanh Tâm dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2017. - 31tr : Tranh màu; 26cm. - (Học vui hiểu rộng biết nhiều)▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | ĐỘNG VẬT | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 590 / C460TH▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: OD.000067
»
MARC
-----
|
|
3/. Chuyện kỳ thú về vòng đời động vật = Fundametal Science - Growing and changing / Ruth Owen; Phạm Thanh Tâm dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2017. - 31tr : Tranh màu; 26cm. - (Học vui hiểu rộng biết nhiều)▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | ĐỘNG VẬT | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 590 / CH527K▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: OD.000066
»
MARC
-----
|
|
4/. Creative colouring book of water animals. - New Delhi : Dreamland Publications, 2023. - 16tr.; 28cm▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT NƯỚC | TỪ VỰNG | SÁCH TÔ MÀU▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / CR200C▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: OD.001144
»
MARC
-----
|
|
5/. Động vật : Dành cho độ tuổi từ 8 - 15 / Trần Thị Thu Nguyệt biên khảo; Đặng Dinh chỉnh lý. - H. : Dân trí, 2017. - 63tr; 23cm. - (Sách bổ trợ kiến thức. Chìa khoá vàng)▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT | SÁCH THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 590 / Đ455V▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: OD.000126
»
MARC
-----
|
|
6/. It's colour time ocean / Dreamland. - Tp. Hồ Chí Minh : Công ty CP Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam, 2023. - 32tr.; 22cm▪ Từ khóa: SÁCH TÔ MÀU | HÌNH ẢNH | ĐỘNG VẬT BIỂN▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / I314C▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: OD.001183
»
MARC
-----
|
|
7/. Jungle activity and colouring book. - New Delhi : Dreamland Publications, 2023. - 48tr.; 28cm▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT | RỪNG | SÁCH TÔ MÀU▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / J500A▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: OD.001160
»
MARC
-----
|
|
8/. Kỹ thuật chọn giống, chăm sóc và phòng bệnh cho các loài thân mềm / Dương Phong tuyển chọn. - H. : Hồng Đức, 2016. - 126tr.; 19cmTóm tắt: Hướng dẫn kĩ thuật chọn giống, chăm sóc và phòng ngừa bệnh cho nhuyễn thể lớp chân bụng và nhuyễn thể hai mảnh vỏ như: Ốc, bào ngư, tu hài, vẹm vỏ xanh, ngao, nghêu, sò huyết và hàu▪ Từ khóa: KỸ THUẬT | CHỌN GIỐNG | PHÒNG BỆNH | NUÔI | ĐỘNG VẬT THÂN MỀM▪ Ký hiệu phân loại: 594 / K600TH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: OC.000825
»
MARC
-----
|
|
9/. Linh dương xanh và cá sấu / Janet Keegans, Harriet Matsaert; Nguyễn Phan Quế Mai biên dịch. - H. : Kim Đồng, 2015. - 31tr; 26cm▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | SÁCH THIẾU NHI | SÁCH SONG NGỮ | ANH | VIỆT▪ Ký hiệu phân loại: 590 / L312D▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: OD.000256
»
MARC
-----
|
|
10/. Loài chim phi thường / Phương Trinh; Đỗ Xuân Việt minh hoạ. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2017. - 24tr.; 20cm▪ Từ khóa: ĐỘNG VẬT | KIẾN THỨC | LOÀI CHIM | TUỔI MẦM NON▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / L404C▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: OD.000170
»
MARC
-----
|