|
1/. Kỹ thuật trồng rau gia vị / Nguyễn Thị Hồng. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2014. - 62 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: KĨ THUẬT TRỒNG TRỌT | RAU GIA VỊ▪ Ký hiệu phân loại: 635 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000460; KC.000461
»
MARC
-----
|
|
2/. Kỹ thuật trồng rau, củ, quả hữu cơ / Lê Ninh chủ biên; Nguyễn Khắc Khoái dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2020. - 135 tr.; 21 cm. - (Nông nghiệp xanh, sạch)▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ | RAU | CỦ | QUẢ | KỸ THUẬT TRỒNG TRỌT▪ Ký hiệu phân loại: 635.0484 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.001358
»
MARC
-----
|
|
3/. Kỹ thuật trồng rau củ và rau gia vị / Bùi Thị Huyền Trang, Quỳnh Liên sưu tầm và biên soạn. - H. : Thanh niên, 2013. - 146 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: TRỒNG TRỌT | RAU ĂN CỦ | RAU GIA VỊ | KỸ THUẬT▪ Ký hiệu phân loại: 635 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000660
»
MARC
-----
|
|
4/. Kỹ thuật trồng và phòng sâu, bệnh cho các loại rau họ cải / Nhóm tri thức Việt tuyển chọn. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2014. - 127 tr.; 19 cm. - (Cẩm nang Nhà nông)▪ Từ khóa: KĨ THUẬT TRỒNG TRỌT | PHÒNG BỆNH | RAU | HỌ CẢI▪ Ký hiệu phân loại: 635 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000453; KC.000454
»
MARC
-----
|
|
5/. Kỹ thuật trồng rau mầm / Đặng Thảo Châu biên soạn. - H. : Nxb. Hà Nội, 2020. - 159 tr.; 21 cm. - (Nông nghiệp xanh, sạch)▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG TRỌT | RAU MẦM▪ Ký hiệu phân loại: 635 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.001357
»
MARC
-----
|
|
6/. Kỹ thuật trồng hoa màu / Bùi Thị Huyền Trang biên soạn. - H. : Thanh niên, 2013. - 215 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: TRỒNG TRỌT | HOA MÀU | RAU | KỸ THUẬT▪ Ký hiệu phân loại: 635 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000654
»
MARC
-----
|
|
7/. Kỹ thuật trồng rau gia vị / Tạ Thu Cúc. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ, 2019. - 162 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG TRỌT | RAU | GIA VỊ▪ Ký hiệu phân loại: 633.83 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.001365
»
MARC
-----
|
|
8/. Kỹ thuật trồng và chăm sóc rau thân cây gỗ lớn đặc sản / Nhóm tri thức Việt tuyển chọn. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2014. - 111 tr.; 19 cm. - (Cẩm nang Nhà nông)▪ Từ khóa: KĨ THUẬT TRỒNG TRỌT | RAU | KỸ THUẬT | CẨM NANG▪ Ký hiệu phân loại: 635 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000441; KC.000442
»
MARC
-----
|
|
9/. My first early learning : Fruit and vegetables book / Dreamland. - Tp. Hồ Chí Minh : Công ty CP Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam, 2023. - 16tr.; 24cm▪ Từ khóa: SÁCH THIẾU NHI | GIÁO DỤC | HÌNH ẢNH | TRÁI CÂY | RAU QUẢ▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / M600F▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: KD.000745
»
MARC
-----
|
|
10/. Sổ tay trồng rau an toàn / Nguyễn Mạnh Chinh. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013. - 159 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | TRỒNG TRỌT | RAU | SỔ TAY▪ Ký hiệu phân loại: 635 / S450T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000297; KC.000298
»
MARC
-----
|