|
1/. Bồi dưỡng văn năng khiếu lớp 4 / Lê Thị Nguyên. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 195tr.; 21cm▪ Từ khóa: TẬP LÀM VĂN | NĂNG KHIẾU | TIỂU HỌC | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 8(V)(075.1) / B452D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.015943; LC.015944; LC.015945
»
MARC
-----
|
|
2/. Bồi dưỡng năng khiếu lớp 9 / Thái Quang Vinh. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2001. - 271tr.; 21cm▪ Từ khóa: BỒI DƯỠNG | NĂNG KHIẾU | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 8(V)(075.1) / B452D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.016168; LC.016169; LC.016170
»
MARC
-----
|
|
3/. Bồi dưỡng văn năng khiếu lớp 5 / Lê Thị Nguyên. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 191tr.; 21cm▪ Từ khóa: TẬP LÀM VĂN | TIỂU HỌC | BỒI DƯỠNG | NĂNG KHIẾU | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 8(V)(075.1) / B452D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.015997; LC.015998; LC.015999
»
MARC
-----
|
|
4/. Bồi dưỡng năng khiếu văn 9 / Thái Quang Vinh. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 391tr.; 21cm▪ Từ khóa: VĂN | NĂNG KHIẾU | BỒI DƯỠNG | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 8(V)(075.1) / B452D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.016177; LC.016178; LC.016179
»
MARC
-----
|
|
5/. Bồi dưỡng văn năng khiếu lớp 8 / Thái Quang Vinh. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2001. - 280tr.; 21cm▪ Từ khóa: TẬP LÀM VĂN | TRUNG HỌC CƠ SỞ | BỒI DƯỠNG | NĂNG KHIẾU | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 8(V)(075.1) / B452D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.016093; LC.016094; LC.016095
»
MARC
-----
|
|
6/. Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu 5 / Huỳnh Bảo Châu. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 139tr.; 21cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | NĂNG KHIẾU | BỒI DƯỠNG | TIỂU HỌC | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 510(075.1) / T406B▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.016033; LC.016034; LC.016035
»
MARC
-----
|
|
7/. Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu lớp 3 / Huỳnh Bảo Châu. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 87tr.; 21cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | NĂNG KHIẾU | TIỂU HỌC | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 510(075.1) / T406B▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.015895; LC.015896; LC.015897
»
MARC
-----
|
|
8/. Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu 4 / Huỳnh Bảo Châu. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 126tr.; 21cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | BỒI DƯỜNG | NĂNG KHIẾU | TIỂU HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 510(075.1) / T406B▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.015970; LC.015971; LC.015972
»
MARC
-----
|
|
9/. Thần đồng nổi tiếng thế giới. - H. : Quân đội nhân dân, 2011. - 187 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: THẦN ĐỒNG | NĂNG KHIẾU | TIỂU SỬ | SỰ NGHIỆP | THẾ GIỚI▪ Ký hiệu phân loại: 153.93 / TH121Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.001297
»
MARC
-----
|