|
1/. Anh em mèo Guru và Goro: Những cây thông xinh đẹp : Truyện tranh / Chiho Egawa; Anh Chi dịch. - H. : Kim Đồng, 2018. - 44tr. : Tranh vẽ; 19cm. - (Dành cho lứa tuổi 3+)▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN TRANH | NHẬT BẢN▪ Ký hiệu phân loại: 895.6 / A107E▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: TN.002567; TN.002568; TN.002569; TN.002570 - Đã cho mượn: TN.002566
»
MARC
-----
|
|
2/. Câu trả lời chỉ một / Tachihara Erika; Minh hoạ: Miyakoshi Akiko; Nguyễn Hồng Anh dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 68tr. : Tranh vẽ; 21cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | NHẬT BẢN | TRUYỆN VỪA▪ Ký hiệu phân loại: 895.6 / C125TR▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: TN.002241; TN.002242; TN.002243; TN.002244; TN.002245
»
MARC
-----
|
|
3/. Con chim xanh / Maeterlinck nguyên tác; Yoko Imoto lời và tranh; Anh Chi dịch. - H. : Kim Đồng, 2018. - 32tr. : Tranh vẽ; 28cm. - (Dành cho lứa tuổi 2+)▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN TRANH | NHẬT BẢN▪ Ký hiệu phân loại: 895.6 / C430CH▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: TN.000106; TN.000107; TN.000108; TN.000109; TN.000110
»
MARC
-----
|
|
4/. Cô bé bán diêm / Andersen nguyên tác; Yoko Imoto lời và tranh; Anh Chi dịch. - H. : Kim Đồng, 2018. - 32tr. : Tranh vẽ; 28cm. - (Dành cho lứa tuổi 2+)▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN TRANH | NHẬT BẢN▪ Ký hiệu phân loại: 895.6 / C450B▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: TN.000111; TN.000112; TN.000113; TN.000114; TN.000115
»
MARC
-----
|
|
5/. Chiếc găng tay : Truyện tranh / Yoko Imoto; Ume-chan dịch. - H. : Lao động, 2018. - 32tr. : Tranh màu; 25x25cmDịch từ nguyên bản tiếng Nhật: てぶくろ▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN TRANH | NHẬT BẢN▪ Ký hiệu phân loại: 895.6 / CH303G▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: TN.000581; TN.000582; TN.000583; TN.000584; TN.000585
»
MARC
-----
|
|
6/. Chiếc lá cuối cùng / O. Henry nguyên tác; Yoko Imoto lời và tranh; Anh Chi dịch. - H. : Kim Đồng, 2018. - 32tr. : Tranh vẽ; 28cm. - (Dành cho lứa tuổi 2+)▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN TRANH | NHẬT BẢN▪ Ký hiệu phân loại: 895.6 / CH303L▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: TN.000116; TN.000117; TN.000118; TN.000119; TN.000120
»
MARC
-----
|
|
7/. Chú lính chì dũng cảm : Truyện tranh / Nguyên tác: Andersen; Lời, tranh: Yoko Imoto; Anh Chi dịch. - H. : Kim Đồng, 2018. - 32tr. : Tranh màu; 28cm. - (Dành cho lứa tuổi 2+)▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN TRANH | NHẬT BẢN▪ Ký hiệu phân loại: 895.6 / CH500L▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: TN.000121; TN.000122; TN.000123; TN.000124; TN.000125
»
MARC
-----
|
|
8/. Khu vườn mùa hạ / Kazumi Yumoto; Nguyễn Thanh Hà dịch. - H. : Văn học, 2018. - 230tr.; 20cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN THIẾU NHI | NHẬT BẢN▪ Ký hiệu phân loại: 895.6 / KH500V▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: TN.002441; TN.002442; TN.002443; TN.002444; TN.002445
»
MARC
-----
|
|
9/. Totto-chan bên cửa sổ / Kuroyanagi Tetsuko; Minh hoạ: Iwasaki Chihiro; Trương Thuỳ Lan dịch. - H. : Văn học, 2018. - 355tr. : Tranh vẽ; 19cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | NHẬT BẢN | TỰ TRUYỆN▪ Ký hiệu phân loại: 895.6 / T435CH▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: TN.002851; TN.002853; TN.002854; TN.002855 - Đã cho mượn: TN.002852
»
MARC
-----
|
|
10/. Trên đôi chân của cha : Chim cánh cụt hoàng đế nuôi con / Yoko Imoto lời và tranh; Ume-chan dịch. - H. : Lao động, 2018. - 28tr. : Tranh vẽ; 26x25cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN TRANH | NHẬT BẢN▪ Ký hiệu phân loại: 895.6 / TR254Đ▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: TN.000561; TN.000562; TN.000563; TN.000564; TN.000565
»
MARC
-----
|