|
1/. Bài soạn tiếng Anh THCS / Vĩnh Bá. - H. : Giáo dục, 2003. - 159tr.; 21cm▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO KHOA | TRUNG HỌC CƠ SỞ | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)(070.2) / B103S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018944; LC.018945; LC.018946
»
MARC
-----
|
|
2/. Bài soạn tiếng Anh 7 / Cẩm Hoàn. - H. : Đại học Sư phạm, 2003. - 179tr.; 24cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 4N523)(075.1) / B103S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018920; LC.018921; LC.018922
»
MARC
-----
|
|
3/. Bài soạn tiếng Anh trung học cơ sở / Vĩnh Bá. - H. : Giáo dục, 2003. - 159tr.; 21cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | TRUNG HỌC CƠ SỞ | GIÁO ÁN▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)(075) / B103S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.015765; LC.015766
»
MARC
-----
|
|
4/. Bài tập cơ bản và nâng cao hình học 8 / Phan Văn Đức. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 121tr.; 21cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 513(075.1) / B103T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.016099; LC.016100; LC.016101
»
MARC
-----
|
|
5/. Bài tập cơ bản và nâng cao hình học 8 / Nguyễn Viết Đông. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2003. - 157tr.; 21cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | HÌNH HỌC | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 51(075.1) / B103T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.015842; LC.015843; LC.015844
»
MARC
-----
|
|
6/. Bài tập cơ bản và nâng cao đại số 8 / Phan Văn Đức. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 103tr.; 21cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 512(075.1) / B103T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.016105; LC.016106; LC.016107
»
MARC
-----
|
|
7/. Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh THCS / Võ Văn Lâm. - H. : Giáo dục, 2002. - 174tr.; 21cm▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO KHOA | TRUNG HỌC CƠ SỞ | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)(075.1)=V / B103T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018947; LC.018948; LC.018949
»
MARC
-----
|
|
8/. Bài tập cơ bản và nâng cao đại số 9 / Phan Văn Đức. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 154tr.; 21cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 512(075.1) / B103T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.016150; LC.016151; LC.016152
»
MARC
-----
|
|
9/. Bồi dưỡng văn năng khiếu lớp 8 / Thái Quang Vinh. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2001. - 280tr.; 21cm▪ Từ khóa: TẬP LÀM VĂN | TRUNG HỌC CƠ SỞ | BỒI DƯỠNG | NĂNG KHIẾU | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 8(V)(075.1) / B452D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.016093; LC.016094; LC.016095
»
MARC
-----
|
|
10/. Bồi dưỡng năng khiếu lớp 9 / Thái Quang Vinh. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2001. - 271tr.; 21cm▪ Từ khóa: BỒI DƯỠNG | NĂNG KHIẾU | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 8(V)(075.1) / B452D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.016168; LC.016169; LC.016170
»
MARC
-----
|