|
1/. Cẩm nang bạn gái / Thanh Mỹ. - H. : Văn hoá dân tộc, 2004. - 339 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: CẨM NANG | THỰC HÀNH | TRANG TRÍ | TRANG ĐIỂM | LÀM BÁNH | SÁCH HƯỚNG DẪN | NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ THỰC HÀNH▪ Ký hiệu phân loại: 001(098) / C120N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018120; LC.018121; LC.018122
»
MARC
-----
|
|
2/. Đất nặn : Bé khéo tay hay làm / Hương Giang, Thanh Mai biên soạn. - H. : Phụ nữ, 2007. - 35tr.; 22 cmT.1. - 35 tr.▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT | TRANG TRÍ THỰC HÀNH | ĐẤT NẶN▪ Ký hiệu phân loại: 745.59 / Đ124N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000670
»
MARC
-----
|
|
3/. Đất nặn : Bé khéo tay hay làm / Hương Giang, Thanh Mai biên soạn. - H. : Phụ nữ, 2007T.2. - 31 tr.▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT | TRANG TRÍ THỰC HÀNH | ĐẤT NẶN▪ Ký hiệu phân loại: 745.59 / Đ124N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000671; LC.000672
»
MARC
-----
|
|
4/. Nghệ thuật trang trí hoa khô / Hồng Hải. - H. : Nxb. Hà Nội, 2002. - 67 tr.; 18 cm▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ THỰC HÀNH | HOA KHÔ | NGHỆ THUẬT CẮM HOA▪ Ký hiệu phân loại: 745 / H455H▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.015518; LC.015519
»
MARC
-----
|
|
5/. Kim loại trong trang trí nội thất : Các loại cổng sắt / Nguyễn Kim Dân. - H. : Mỹ thuật, 2004. - 80 tr.; 27 cm▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ THỰC HÀNH | TRANG TRÍ NỘI THẤT | NHÀ CỬA | CỔNG▪ Ký hiệu phân loại: 745.19 / K310L▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.017985; LC.017986
»
MARC
-----
|
|
6/. Kỹ thuật gia công kim hoàn / Cerler Codina, Dawn Cusick; Trần Thế San, Nguyễn Thành Phương biên dịch. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2004. - 136 tr.; 30 cm▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ THỰC HÀNH | NỮ CÔNG | GIA CÔNG▪ Ký hiệu phân loại: 6C9.43 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.017927; LC.017928
»
MARC
-----
|
|
7/. Phương pháp vẽ thiết kế thời trang / Trâu Hải Lam; Anh Vũ biên dịch. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2003. - 127 tr.; 26 cm▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ THỰC HÀNH | SÁCH HƯỚNG DẪN | THỜI TRANG | MỐT▪ Ký hiệu phân loại: 745 / PH561P▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.017983; LC.017984
»
MARC
-----
|