- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
XE THƯ VIỆN LƯU ĐỘNG
|
|
1/. Alibaba và bốn mươi tên cướp / Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thuý dịch. - H. : Dân trí, 2016. - 12tr. : Tranh màu; 18cm. - (Tủ sách Vườn cổ tích. Chuyện kể hằng đêm)▪ Từ khóa: VĂN HỌC DÂN GIAN | THẾ GIỚI | TRUYỆN CỔ TÍCH▪ Ký hiệu phân loại: 398.2 / A103V▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: TN.003366; TN.003367; TN.003368; TN.003369; TN.003370
»
MARC
-----
|
|
2/. Atlas tự nhiên / Lời: Laure Cambournac; Hình ảnh: Marie - Christine Lemayeur, Bernard Alunni; Hoàng Thạch dịch. - H. : Dân trí, 2015. - 45tr. : Tranh màu; 33cm. - (Atlas cho trẻ em)Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: L' Atlas natureTóm tắt: Trình bày về địa lý tự nhiên của các vùng thuộc châu Mỹ, châu Âu, châu Phi, châu Á, châu Đại Dương, Bắc Cực và Nam Cực▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ TỰ NHIÊN | THẾ GIỚI | ATLAT▪ Ký hiệu phân loại: 910.22 / A110T▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: TN.000016; TN.000017; TN.000018; TN.000019; TN.000020
»
MARC
-----
|
|
3/. Atlas về các quốc gia / Lời: Valérie Le Du; Hình ảnh: Collette David; Hoàng Thạch dịch. - H. : Dân trí, 2015. - 45tr. : Tranh màu; 33cm. - (Atlas cho trẻ em)Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: L' Atlas des enfantsTóm tắt: Giới thiệu khái quát về địa lí, khí hậu, sự phân bố của động vật và dân cư trên trái đất. Trình bày địa lí, văn hoá và kinh tế của khu vực Bắc Âu, Nam Âu, Bắc Mỹ, Nam Mỹ, châu Á, châu Phi, châu Đại Dương và các xứ lạnh▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ | QUỐC GIA | THẾ GIỚI | ATLAT▪ Ký hiệu phân loại: 910.22 / A110V▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: TN.000026; TN.000027; TN.000028; TN.000029; TN.000030
»
MARC
-----
|
|
4/. Bà chúa Tuyết / Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thuý dịch. - H. : Dân trí, 2016. - 12tr. : Tranh màu; 18cm. - (Tủ sách Vườn cổ tích. Chuyện kể hằng đêm)▪ Từ khóa: VĂN HỌC DÂN GIAN | THẾ GIỚI | TRUYỆN CỔ TÍCH▪ Ký hiệu phân loại: 398.2 / B100CH▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: TN.003346; TN.003347; TN.003348; TN.003349; TN.003350
»
MARC
-----
|
|
5/. Ba chú lợn con / Stefania Leonardi Hartley lời; Maria Rita Gentili minh hoạ; Thuỳ An dịch; Quý Thao hiệu đính. - H. : Mỹ thuật, 2018. - 24tr. : Tranh màu; 28cm. - (Ngày xửa ngày xưa)▪ Từ khóa: VĂN HỌC DÂN GIAN | VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN CỔ TÍCH | TRUYỆN TRANH | THẾ GIỚI▪ Ký hiệu phân loại: 398.2 / B100CH▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: TN.000071; TN.000072; TN.000073; TN.000074; TN.000075
»
MARC
-----
|
|
6/. Bạch Tuyết và Hồng Hoa / Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thuý dịch. - H. : Dân trí, 2018. - 12tr. : Tranh màu; 18cm. - (Tủ sách Vườn cổ tích. Chuyện kể hằng đêm)▪ Từ khóa: VĂN HỌC DÂN GIAN | TRUYỆN CỔ TÍCH | THẾ GIỚI▪ Ký hiệu phân loại: 398.2 / B102T▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: TN.003386; TN.003387; TN.003388; TN.003389; TN.003390
»
MARC
-----
|
|
7/. Các kỷ lục thế giới / Sophie de Mullenheim; Minh hoạ: Laurent Audouin; Danh Việt dịch. - H. : Thế giới, 2018. - 95tr. : Tranh màu; 34cm. - (Bách khoa thư Larousse)Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Le larousse des recordsTóm tắt: Giới thiệu những kỷ lục thế giới thông qua 14 chủ điểm được phân loại bằng các tính từ như: Lớn, nhỏ, dài, nhanh, già, nguy hiểm, nổi tiếng, tài tình, dũng cảm, kỳ lạ..▪ Từ khóa: KỈ LỤC THẾ GIỚI | BÁCH KHOA THƯ THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 001 / C101K▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: TN.000006; TN.000007; TN.000008; TN.000009; TN.000010
»
MARC
-----
|
|
8/. Cáo và dê / Minh Tân dịch. - H. : Dân trí, 2017. - 12tr. : Tranh màu; 16x16cm. - (Truyện ngụ ngôn Aesop)▪ Từ khóa: VĂN HỌC DÂN GIAN | THẾ GIỚI | TRUYỆN CỔ TÍCH | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: 398.2 / C108V▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: TN.003446; TN.003447; TN.003448; TN.003449; TN.003450
»
MARC
-----
|
|
9/. Cáo và cò / Minh Tân dịch. - H. : Dân trí, 2017. - 12tr. : Tranh màu; 16x16cm. - (Truyện ngụ ngôn Aesop)▪ Từ khóa: VĂN HỌC DÂN GIAN | THẾ GIỚI | TRUYỆN CỔ TÍCH | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: 398.2 / C108V▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: TN.003471; TN.003472; TN.003473; TN.003474; TN.003475
»
MARC
-----
|
|
10/. Cậu bé chăn cừu / Minh Tân dịch. - H. : Dân trí, 2017. - 12tr. : Tranh màu; 16x16cm. - (Truyện ngụ ngôn Aesop)▪ Từ khóa: VĂN HỌC DÂN GIAN | THẾ GIỚI | TRUYỆN CỔ TÍCH | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: 398.2 / C125B▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: TN.003481; TN.003482; TN.003483; TN.003484; TN.003485
»
MARC
-----
|
|
|
|
|