|
1/. Sổ tay toán học 8 - 9 / Lê Đăng Khoa. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2000. - 149tr.; 15cm▪ Từ khóa: SỔ TAY | TOÁN HỌC | LỚP 8 | LỚP 9▪ Ký hiệu phân loại: 54(075.1) / L250Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.016228; LC.016229; LC.016230
»
MARC
-----
|
|
2/. Sổ tay đội viên / Nguyễn Thế Thuật. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001. - 109tr.; 19cm▪ Từ khóa: ĐỘI TNTP HỒ CHÍ MINH | ĐỘI VIÊN | SỔ TAY▪ Ký hiệu phân loại: 324.2597 / S450T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.015051; LC.015052; LC.015053; LC.015054
»
MARC
-----
|
|
3/. Sổ tay thuật ngữ thể thao Việt - Anh - Trung / ..... - H. : Chính trị Quốc gia, 2003. - 76 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: SỔ TAY▪ Ký hiệu phân loại: 796.03 / S 450 T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.020928; LC.020929; LC.020930
»
MARC
-----
|
|
4/. Sổ tay du lịch thế giới dành cho doanh nhân : Du lịch Úc châu và thế giới / Thanh Châu biên soạn. - H. : Thanh niên, 2005. - 737 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: ĐỊA LÝ | THẾ GIỚI | CHÂU ÚC | SỔ TAY | DU LỊCH▪ Ký hiệu phân loại: 913T / S450▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000981
»
MARC
-----
|
|
5/. Sổ tay cán bộ trường học / Nguyễn Thế Thuật. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004. - 118 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: SỔ TAY▪ Ký hiệu phân loại: 3KTV.53 / S450▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.017527; LC.017528
»
MARC
-----
|
|
6/. Sổ tay kiến thức tiếng Việt tiểu học / Nguyễn Thanh Phương, Nguyễn Tú Lâm. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019. - 195tr.; 18cm▪ Từ khóa: SỔ TAY | TIẾNG VIỆT | TIỂU HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 372.6 / S450T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.002528
»
MARC
-----
|
|
7/. Sổ tay phụ trách sao / Nguyễn Thị Thanh Thuỷ biên soạn. - H. : Kim Đồng, 2010. - 72tr.; 19cm. - (Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh)▪ Từ khóa: ĐỘI VIÊN | SỔ TAY | ĐIỀU LỆ ĐỘI | NHI ĐỒNG▪ Ký hiệu phân loại: 324.2597 / S450T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000803
»
MARC
-----
|
|
8/. Sổ tay nâng cao kỹ năng thao tác photoshop : Hệ điều hành Windows 98/NT - máy PC. - H. : Thống kê, 2001. - 111 tr.; 15cm▪ Từ khóa: TIN HỌC | CHƯƠNG TRÌNH MÁY TÍNH | SỔ TAY | PHOTOSHOP▪ Ký hiệu phân loại: 6T7.3 / S450T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000190
»
MARC
-----
|
|
9/. Sổ tay phụ trách đội / Nguyễn Thị Thanh Thuỷ biên soạn. - H. : Kim Đồng, 2008. - 195tr.; 19cm. - (Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh)▪ Từ khóa: ĐỘI TNTP HỒ CHÍ MINH | VIỆT NAM | SỔ TAY | TỔNG PHỤ TRÁCH ĐỘI | SINH HOẠT ĐỘI▪ Ký hiệu phân loại: 324.2597 / S450T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000802
»
MARC
-----
|
|
10/. Sổ tay Bí thư chi đoàn / Thảo Ngọc biên tập. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002. - 121t r; 18cm▪ Từ khóa: SỔ TAY | BÍ THƯ CHI ĐOÀN▪ Ký hiệu phân loại: 3 KTV / S450T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000059
»
MARC
-----
|