- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN Q. CÁI RĂNG
|
|
1/. Học tiếng Pháp qua những câu chuyện vui / Lưu Kiếm Thanh dịch. - H. : Giáo dục, 1996. - 145tr.; 21cm▪ Từ khóa: TIẾNG PHÁP▪ Ký hiệu phân loại: 4(N522)=V / H419T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AV.005851
»
MARC
-----
|
|
2/. Ngữ pháp tiếng Pháp tóm tắt = Mémento grammatical l'isogramme / Michel Bareau, Judith Spencer. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997. - 217tr.; 21cmTóm tắt: Sách gồm 2 phần: phần văn phạm với những chỉ dẫn đơn giản và phần các dạng động từ với 125 bảng tổng quát gợi trí nhớ và 55 bảng chia động từ sắp xếp theo mô hình sư phạm▪ Từ khóa: TIẾNG PHÁP | NGỮ PHÁP▪ Ký hiệu phân loại: 4(N522)-06=V / NG550PH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AV.005878
»
MARC
-----
|
|
3/. Sổ tay thuật ngữ bóng đá / Nguyễn Minh Quang. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1998. - 215tr.; 18cmTóm tắt: 3.000 thuật ngữ thông dụng về chuyên đề bóng đá bằng hai thứ tiếng Việt - Pháp▪ Từ khóa: THUẬT NGỮ | BÓNG ĐÁ | SỔ TAY | TIẾNG PHÁP▪ Ký hiệu phân loại: 7A8.5 / S450T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AN.000694
»
MARC
-----
|
|
4/. Tiếng Pháp 7 / Biên soạn : Nguyễn Văn Mạnh, Nguyễn Khắc Thiện, Thérèse Bréant Marie, René Cotte. - H. : Giáo dục, 1990. - 176tr.; 19cm▪ Từ khóa: TIẾNG PHÁP | LỚP 7 | SÁCH GIÁO KHOA▪ Ký hiệu phân loại: 4(N522) / T306PH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AV.005956
»
MARC
-----
|
|
|
|
|