|
1/. Bảo vệ gan khoẻ mạnh / Lý Hưng Vượng, Hải Ngọc biên soạn. - H. : Thanh niên, 2012. - 299tr.; 21cm▪ Từ khóa: BỆNH GAN | PHÒNG BỆNH | ĐIỀU TRỊ | SÁCH THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 616.3 / B108V▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AC.000528
»
MARC
-----
|
|
2/. Để bảo vệ tim khoẻ mạnh / Hà Sơn. - H. : Nxb. Hà Nội, 2012. - 302tr.; 21cm▪ Từ khóa: BỆNH TIM | PHÒNG BỆNH | ĐIỀU TRỊ | SÁCH THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 616.1 / Đ250B▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AC.000529
»
MARC
-----
|
|
3/. Đông y trị ung thư : Y học cổ truyền - Những bài thuốc đông y cho mọi nhà / Trần Văn Kỳ. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2004. - 143tr.; 19cm▪ Từ khóa: BÀI THUỐC | ĐÔNG Y | UNG THƯ | ĐIỀU TRỊ | SÁCH THƯỞNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 616.99 / Đ455Y▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AC.000501
»
MARC
-----
|
|
4/. Hoa với chức năng ẩm thực và chữa bệnh / Nguyễn Bá Cao biên soạn. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Công an nhân dân, 2018. - 207 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: HOA | BÀI THUỐC | CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | ĐIỀU TRỊ▪ Ký hiệu phân loại: 615.7 / H401V▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AC.000545
»
MARC
-----
|
|
5/. Kỹ thuật sử dụng thuốc chữa bệnh cho thỏ / Hà Huyền My, Vũ Thùy An, Nguyễn Thị Diệu Thúy biên soạn. - H. : Lao động Xã hội, 2016. - 127 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: CHĂN NUÔI | THỎ | CHẨN ĐOÁN | ĐIỀU TRỊ | SỬ DỤNG THUỐC▪ Ký hiệu phân loại: 636.9322 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AC.001028
»
MARC
-----
|
|
6/. Massage thư giãn và trị bệnh / Wendy Kavanachi; Nguyễn Thị Hường biên dịch. - H. : Mỹ thuật, 2010. - 160tr.; 19cm▪ Từ khóa: Y HỌC | THƯ GIÃN | ĐIỀU TRỊ DƯỠNG SINH▪ Ký hiệu phân loại: 613.7 / M100T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AC.000566
»
MARC
-----
|
|
7/. Những bài thuốc dân gian chữa bệnh : Giới thiệu 25 cây thuốc nam dễ trồng, tiện sử dụng, công hiệu, dễ tìm / Vũ Thiếu Dân. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2001. - 222tr.; 19cm▪ Từ khóa: ĐÔNG Y | BÀI THUỐC THÔNG DỤNG | ĐIỀU TRỊ▪ Ký hiệu phân loại: 619.5 / NH550B▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AC.000568
»
MARC
-----
|
|
8/. Phát hiện và điều trị bệnh táo bón / Hà Sơn, Khánh Linh. - H. : Nxb. Hà Nội, 2011. - 334tr.; 21cm▪ Từ khóa: BỆNH TẬT | BỆNH TÁO BÓN | CHẨN ĐOÁN | ĐIỀU TRỊ▪ Ký hiệu phân loại: 616.3 / PH110H▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AC.000508
»
MARC
-----
|
|
9/. Phát hiện và điều trị bệnh tay, chân, miệng / Nam Việt. - H. : Nxb. Hà Nội, 2012. - 142tr.; 21cm▪ Từ khóa: BỆNH NGOÀI DA | CHẨN ĐOÁN | ĐIỀU TRỊ | SỨC KHOẺ▪ Ký hiệu phân loại: 616.9 / PH110H▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AC.000515
»
MARC
-----
|
|
10/. Phát hiện và điều trị bệnh đau tuyến vú / Nam Việt. - H. : Nxb. Hà Nội, 2011. - 206tr.; 21cm▪ Từ khóa: Y HỌC | BỆNH VÚ | UNG THƯ | CHẨN ĐOÁN | ĐIỀU TRỊ▪ Ký hiệu phân loại: 616.99 / PH110H▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AC.000512
»
MARC
-----
|