|
1/. Bác Hồ viết di chúc : Hồi ký / Vũ Kỳ; Thế Kỷ ghi. - H. : Chính trị Quốc gia, 2015. - 220tr.; 15cm▪ Từ khóa: HỒ CHÍ MINH | DI CHÚC | HỒI KÍ▪ Ký hiệu phân loại: 959.704092 / B101H▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NN.000127
»
MARC
-----
|
|
2/. Bác Hồ ở Tân Trào / Nguyễn Lương Bằng, Võ Nguyên Giáp, Hoàng Văn Thái,...; Ngô Quân Lập sưu tầm, tuyển chọn. - H. : Chính trị Quốc gia, 2015. - 252tr.; 15cm▪ Từ khóa: HỒ CHÍ MINH | HOẠT ĐỘNG CÁCH MẠNG | KHÁNG CHIẾN CHỐNG PHÁP | HỒI KÍ▪ Ký hiệu phân loại: 959.704092 / B101H▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NN.000119
»
MARC
-----
|
|
3/. 72 câu hỏi đáp về chăn nuôi heo ở nông hộ / Võ Văn Ninh. - H. : Nông nghiệp, 2014. - 143tr.; 19cm▪ Từ khóa: GIA SÚC | KĨ THUẬT NUÔI | LỢN▪ Ký hiệu phân loại: 636.4 / B112M▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NV.002827
»
MARC
-----
|
|
4/. Bệnh về mắt - Cách phòng & điều trị / Minh Nghiêm biên soạn. - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 201tr.; 21cm. - (Tủ sách Y học phổ thông)▪ Từ khóa: BỆNH MẮT | ĐIỀU TRỊ | PHÒNG BỆNH▪ Ký hiệu phân loại: 617.7 / B256V▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NV.002730
»
MARC
-----
|
|
5/. Bố mẹ đã "cưa đổ" tớ! / Đỗ Nhật Nam. - H. : Lao động, 2014. - 211tr.; 18cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | TỰ TRUYỆN | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 895.92234 / B450M▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NN.000107
»
MARC
-----
|
|
6/. Các bệnh thường gặp ở đàn ông / Đoàn Xuân Dũng, Tạ Quang Hùng, Trịnh Thanh Toản. - H. : Thanh niên, 2014. - 256tr.; 24cm. - (Tủ sách Y học & sức khoẻ gia đình)▪ Từ khóa: BỆNH | NAM GIỚI | PHÁI NAM▪ Ký hiệu phân loại: 616.6 / C101B▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NL.000366
»
MARC
-----
|
|
7/. Các bệnh về phổi và hô hấp / Nguyễn Ngọc Minh biên soạn. - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 193tr.; 21cm. - (Tủ sách Y học phổ thông)▪ Từ khóa: BỆNH HỆ HÔ HẤP | ĐIỀU TRỊ▪ Ký hiệu phân loại: 616.2 / C101B▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NV.002736
»
MARC
-----
|
|
8/. Cẩm nang ngày cưới / Uyên Như biên soạn. - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 211tr.; 21cm▪ Từ khóa: GIA ĐÌNH | HÔN NHÂN | NGÀY CƯỚI▪ Ký hiệu phân loại: 646.7 / C120N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NV.002732
»
MARC
-----
|
|
9/. Cẩm nang tiếng Anh công tác du lịch = English for and tourism / Hoàng Nguyên. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm, 2014. - 162tr. : 1CD-MP3; 16cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | CẨM NANG | DU LỊCH▪ Ký hiệu phân loại: 428 / C120N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NN.000112
»
MARC
-----
|
|
10/. Cẩm nang tiếng Anh công ty - xí nghiệp = English for work / Hoàng Nguyên. - H. : Hồng Đức, 2014. - 149tr. : 1CD-MP3; 16cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | CẨM NANG | CÔNG TY | XÍ NGHIỆP▪ Ký hiệu phân loại: 428 / C120N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NN.000116
»
MARC
-----
|