- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. Bệnh viêm xoang / Phạm Kim. - H. : Y học, 1993. - 80tr.; 19cmTóm tắt: Nêu lên những khái niệm và những kiến thức cần thiết về bệnh viêm xoang ở Việt Nam như: Các nguyên nhân gây bệnh, các hình thái bệnh lý, các triệu chứng đa dạng về mặt lâm sàng▪ Từ khóa: VIÊM XOANG▪ Ký hiệu phân loại: 617.5 / B256V▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000567; ME.000568
»
MARC
-----
|
|
2/. Phẫu thuật nội soi chức năng xoang / Nguyễn Tấn Phong. - H. : Y học, 1999. - 204tr.; 19cmTóm tắt: Giúp các bạn nắm vững những nguyên lý căn bản, những kỹ thuật trong chẩn đoán, điều trị bệnh lý viêm mũi xoang mãn tính và một số nguyên nhân nhức đầu vùng sọ mặt▪ Từ khóa: PHẪU THUẬT | NỘI SOI | VIÊM XOANG | MŨI | SỌ NÃO | MẶT▪ Ký hiệu phân loại: 617.5 / PH125TH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.001496; ME.001497
»
MARC
-----
|
|
3/. Phòng và trị bệnh viêm xoang mũi theo Đông y / Vương Bảo Chương. - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau, 2001. - 160tr.; 19cm. - (Tủ sách Y học cổ truyền)Tóm tắt: Kiến thức phổ thông về viêm mũi; phương pháp phòng bệnh viêm mũi cấp tính; phương pháp điều trị viêm mũi mãn tính, viêm mũi teo, viêm xoang mũi và viêm mũi dị ứng quanh năm; phương pháp xông rửa mũi và chăm sóc người bị viêm mũi▪ Từ khóa: PHÒNG BỆNH | VIÊM MŨI | VIÊM XOANG | ĐÔNG Y▪ Ký hiệu phân loại: 616.2 / PH431V▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.002180; ME.002181
»
MARC
-----
|
|
4/. Viêm nhiễm miệng hàm mặt / Trần Văn Trường. - H. : Y học, 2008. - 183tr.; 24cmTóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản về bệnh viêm nhiễm miệng - hàm - mặt, nguyên tắc khám viêm nhiễm, phẫu thuật và điều trị▪ Từ khóa: BỆNH RĂNG HÀM MẶT | VIÊM NHIỄM | VIÊM XOANG | RĂNG▪ Ký hiệu phân loại: 617.6 / V304NH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.003907
»
MARC
-----
|
|
5/. Viêm xoang - Những điều cần biết / Ngô Ngọc Liễn. - H. : Y học, 2007. - 94tr.; 19cmTóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản về viêm xoang mặt, các thể viêm xoang thường gặp, nguyên nhân gây bệnh và các biện pháp chẩn đoán, xử trí bệnh▪ Từ khóa: MŨI | VIÊM XOANG | Y HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 617.5 / V304X▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.003671; ME.003672
»
MARC
-----
|
|
|
|
|