- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
1/. Anh hùng Võ Duy Dương chống Pháp ở Đồng Tháp Mười : Người con của Quảng Ngãi trên đất Tháp Mười / Thượng Hồng chủ biên. - H. : Thanh niên, 2005. - 387tr.; 21cmTóm tắt: Gồm các phần chính sau: Tài liệu lịch sử nghiên cứu về Võ Duy Dương; Sự nghiệp đấu tranh chống Pháp của anh hùng Võ Duy Dương trên đất Đồng Tháp Mười: Ngày định mệnh, cái gai trước mắt, đường về Đồng Tháp Mười▪ Từ khóa: VÕ DUY DƯƠNG | KHÁNG CHIẾN CHỐNG PHÁP | ĐỒNG THÁP MƯỜI | ANH HÙNG▪ Ký hiệu phân loại: 959.703 / A107H▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.004179
»
MARC
-----
|
|
2/. Đồng Tháp Mười nghiên cứu phát triển / Nguyễn Quốc, Phan Văn Dốp. - H. : Khoa học xã hội, 1999. - 371tr.; 21cmTóm tắt: Trình bày về đặc điểm tự nhiên, tài nguyên và môi trường của Đồng Tháp Mười, lũ lụt và thuỷ lợi hoá, quá trình dân cư và khai khẩn trước năm 1975, quá trình di dân khai hoang và thiết lập các đơn vị hành chánh từ sau năm 1975, hoạt động kinh tế của các cộng đồng di dân khẩn hoang▪ Từ khóa: ĐỒNG THÁP MƯỜI▪ Ký hiệu phân loại: 915.9789 / Đ455TH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.002375
»
MARC
-----
|
|
3/. Lịch sử Đồng Tháp Mười / Võ Trần Nhã, Sơn Nam, Hoài Anh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1993. - 473tr.; 19cmTóm tắt: Lịch sử vùng Đồng Tháp Mười, truyền thống đấu tranh chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ (1859 - 1975) và 15 năm xây dựng (1975 - 1990)▪ Từ khóa: KHÁNG CHIẾN CHỐNG PHÁP | KHÁNG CHIẾN CHỐNG MỸ | ĐỒNG THÁP MƯỜI | XÂY DỰNG ĐẤT NƯỚC▪ Ký hiệu phân loại: 959.704 / L302S▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000718
»
MARC
-----
|
|
4/. Văn hoá dân gian vùng Đồng Tháp Mười : Biên khảo / Nguyễn Hữu Hiếu. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá - Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 496tr.; 24cm. - (Văn hoá Nam Bộ)Tóm tắt: Mấy nét khái quát về vùng Đồng Tháp Mười bao gồm: Đời sống vật chất, đời sống tâm linh, các di tích lịch sử - văn hoá, danh nhân, các hình thái văn học dân gian như truyền thuyết, ca dao, dân ca, ..▪ Từ khóa: VĂN HOÁ DÂN GIAN | ĐỒNG THÁP MƯỜI | ĐỒNG THÁP | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 390.0959789 / V115H▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.021051; MA.021052
»
MARC
-----
|
|
|
|
|