- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TP. CẦN THƠ
|
|
1/. Ẩm thực và phong tục / Đỗ Quyên dịch. - H. : Kim Đồng, 2001. - 21cm. - (Tranh truyện)T.1. - 778tr.▪ Từ khóa: SÁCH THIẾU NHI | ĂN UỐNG | PHONG TỤC▪ Ký hiệu phân loại: 394.1 / Â120TH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.000034; ND.000035
»
MARC
-----
|
|
2/. Các nền văn minh cổ Châu Mỹ : Khám phá thế giới huyền bí của các dân tộc châu Mỹ cổ xưa - tín ngưỡng, nghi lễ và các nền văn minh độc đáo của họ / Elizabeth Baquedano; Nguyễn Việt Long dịch. - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2006. - 80tr.; 21cm. - (Tủ sách: Kiến thức thế hệ mới)Xuất bản với sự chuyển nhượng bản quyền của Nhà xuất bản Dorling KindersleyTóm tắt: Khám phá thế giới của các nền văn minh cổ Châu Mỹ cổ xưa đặc biệt về người Aztec, Maya, Inca, các dân tộc Châu Mỹ... cùng một số phong tục truyền thống, tôn giáo, tín ngưỡng, nghề thủ công... độc đáo của họ▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | TÔN GIÁO | TÍN NGƯỠNG | KHÁM PHÁ | PHONG TỤC CỔ TRUYỀN | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 970.004 / C101N▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.000643
»
MARC
-----
|
|
3/. Cúng giỗ tổ tiên : Dành cho lứa tuổi 6+ / Viết lời: Quốc Kha; Minh hoạ: Lý Minh Phúc. - H. : Kim Đồng, 2022. - 20tr.; 24cm. - (Tập tục quê em)▪ Từ khóa: PHONG TỤC | THỜ CÚNG TỔ TIÊN | SÁCH THIẾU NHI | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 390.09597 / C513GI▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.012026; ND.012027
»
MARC
-----
|
|
4/. Cúng rằm : Dành cho lứa tuổi 6+ / Viết lời: Trương Văn Tuấn; Minh hoạ: Thanh Thuỷ. - H. : Kim Đồng, 2022. - 19tr.; 24cm. - (Tập tục quê em)▪ Từ khóa: THỜ CÚNG | PHONG TỤC CỔ TRUYỀN | VIỆT NAM | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 390.09597 / C513R▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.012012; ND.012013
»
MARC
-----
|
|
5/. Chú Tễu kể chuyện Tết bánh trôi, bánh chay và Tết Thanh minh / Lê Phương Liên sưu tầm, biên soạn; Minh hoạ: Vương Linh. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2016. - 30tr. : Tranh màu; 19cm▪ Từ khóa: PHONG TỤC | VIỆT NAM | TẾT THANH MINH | TẾT HÀN THỰC | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 394.269597 / CH500T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.010053; NB.010054
»
MARC
-----
|
|
6/. Chú Tễu kể chuyện Tết Trung thu / Lê Phương Liên sưu tầm, biên soạn; Minh hoạ: Vương Linh. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2016. - 42tr. : Tranh màu; 19cm▪ Từ khóa: PHONG TỤC | TẾT TRUNG THU | VIỆT NAM | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 394.269597 / CH500T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.010057; NB.010058
»
MARC
-----
|
|
7/. Chú Tễu kể chuyện Tết Nguyên đán / Lê Phương Liên sưu tầm, biên soạn; Minh hoạ: Vương Linh. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2016. - 45tr. : Tranh màu; 19cm▪ Từ khóa: PHONG TỤC | TẾT NGUYÊN ĐÁN | VIỆT NAM | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 394.2614 / CH500T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.010055; NB.010056
»
MARC
-----
|
|
8/. Dấu xưa Nam Bộ : Ghi chép, sưu khảo / Hồng Hạnh. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2008. - 193tr.; 21cmTóm tắt: Giới thiệu con người và mảnh đất miền Tây Nam Bộ qua những ngôi nhà cổ 130 tuổi ở Cần Thơ, nhà Tây xứ Bạc Liêu, phiên chợ họp trên sông, lễ hội Ooc-ombok, gia tộc công tử Bạc Liêu, dấu vết vương quốc Phi Nam xưa..▪ Từ khóa: DÂN TỘC HỌC | TÂY NAM BỘ | ĐỜI SỐNG XÃ HỘI | VIỆT NAM | PHONG TỤC | LỄ HỘI | LỊCH SỬ▪ Ký hiệu phân loại: 915.9793 / D125X▪ PHÒNG ĐỌC ĐỊA CHÍ- Mã số: DC.001747; DC.001748
»
MARC
-----
|
|
9/. Đồng bằng sông Cửu Long - Nét sinh hoạt xưa & văn minh miệt vườn : Biên khảo / Sơn Nam. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005. - 423tr.; 20cmTóm tắt: Giới thiệu những nét đặc trưng của văn hoá truyền thống Đồng bằng sông Cửu Long, Nết ăn, nết ở, tập quán sinh hoạt văn hoá vào cuối thế kỉ XIX đầu htế kỉ XX đặc biệt giới thiệu văn hoá, văn minh miệt vườn với các địa danh, khu vực địa lí, nét riêng biệt của người dân Miền nam▪ Từ khóa: DÂN TỘC HỌC | PHONG TỤC | TẬP QUÁN | VĂN MINH | ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG | VĂN HOÁ TRUYỀN THỐNG▪ Ký hiệu phân loại: 390.095978 / Đ455B▪ PHÒNG ĐỌC ĐỊA CHÍ- Mã số: DC.001709; DC.001710
»
MARC
-----
|
|
10/. Hội Nghinh Ông / Lời: Diệu Linh; Minh hoạ: Thanh Thuỷ. - H. : Kim Đồng, 2022. - 20tr.; 24cm. - (Tập tục quê em)▪ Từ khóa: PHONG TỤC | LỄ HỘI CẦU NGƯ | SÁCH THIẾU NHI | SÁCH THƯỜNG THỨC | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 394.269597 / H452NGH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.012022; ND.012023
»
MARC
-----
|
|
|
|
|